Bản dịch của từ Informal wear trong tiếng Việt
Informal wear

Informal wear (Noun)
Informal wear is appropriate for casual gatherings with friends.
Trang phục không chính thức phù hợp cho các buổi tụ tập bạn bè.
She avoids wearing informal wear to formal events like weddings.
Cô ấy tránh mặc trang phục không chính thức trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.
Is informal wear allowed in professional settings like job interviews?
Trang phục không chính thức có được phép trong môi trường chuyên nghiệp như phỏng vấn công việc không?
Informal wear is suitable for casual gatherings with friends.
Trang phục bình dân phù hợp cho các buổi tụ tập bạn bè.
She doesn't like wearing informal wear to formal events.
Cô ấy không thích mặc trang phục bình dân trong các sự kiện trang trọng.
Informal wear (Adjective)
Informal wear is comfortable for social gatherings.
Trang phục thông thường thoải mái cho các buổi tụ tập xã hội.
She doesn't wear informal clothes to important meetings.
Cô ấy không mặc quần áo thông thường đến các cuộc họp quan trọng.
Is informal wear acceptable for job interviews?
Trang phục thông thường có thể chấp nhận trong phỏng vấn công việc không?
Informal wear is comfortable for everyday activities.
Trang phục không chính thức thoải mái cho các hoạt động hàng ngày.
She doesn't like wearing informal clothes to important social events.
Cô ấy không thích mặc quần áo không chính thức cho các sự kiện xã hội quan trọng.
Thuật ngữ "informal wear" chỉ những trang phục thoải mái, không chính thức, phù hợp cho các dịp hàng ngày hoặc khi hoạt động tự do. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm này thường được gọi là "casual wear", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ tương tự. Sự khác biệt không rõ ràng giữa hai phiên bản ở cách sử dụng nhưng có thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa mà chúng được áp dụng. Informal wear thường bao gồm quần jeans, áo phông, và giày thể thao.
Thuật ngữ "informal wear" có nguồn gốc từ từ Latinh "informalis", kết hợp từ "in-" (không) và "formalis" (hình thức, quy định). Lịch sử từ này phát triển từ thế kỷ 20, phản ánh sự chuyển mình trong văn hóa thời trang, khi quần áo không chính thức trở thành biểu tượng của tự do và sự thoải mái trong phong cách sống. "Informal wear" hiện nay chỉ loại trang phục thoải mái, không theo quy tắc nghiêm ngặt, phù hợp với các dịp không chính thức.
Cụm từ "informal wear" nói đến trang phục không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong các bối cảnh xã hội không yêu cầu trang phục trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, "informal wear" ít xuất hiện hơn trong phần nói và viết, nhưng có thể thấy trong phần đọc và nghe khi nói về văn hóa hoặc lối sống. Cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách thời trang, sự kiện xã hội hoặc trong các trường hợp yêu cầu sự thoải mái, chẳng hạn như đi chơi hoặc du lịch.