Bản dịch của từ Informal wear trong tiếng Việt

Informal wear

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informal wear (Noun)

ˌɪnfˈɔɹməl wˈɛɹ
ˌɪnfˈɔɹməl wˈɛɹ
01

Quần áo được thiết kế cho những dịp bình thường hoặc không chính thức.

Clothing designed for casual or informal occasions.

Ví dụ

Informal wear is appropriate for casual gatherings with friends.

Trang phục không chính thức phù hợp cho các buổi tụ tập bạn bè.

She avoids wearing informal wear to formal events like weddings.

Cô ấy tránh mặc trang phục không chính thức trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Is informal wear allowed in professional settings like job interviews?

Trang phục không chính thức có được phép trong môi trường chuyên nghiệp như phỏng vấn công việc không?

Informal wear is suitable for casual gatherings with friends.

Trang phục bình dân phù hợp cho các buổi tụ tập bạn bè.

She doesn't like wearing informal wear to formal events.

Cô ấy không thích mặc trang phục bình dân trong các sự kiện trang trọng.

Informal wear (Adjective)

ˌɪnfˈɔɹməl wˈɛɹ
ˌɪnfˈɔɹməl wˈɛɹ
01

Thích hợp cho những dịp bình thường hoặc hàng ngày hơn là những sự kiện trang trọng.

Suitable for casual or everyday occasions rather than formal events.

Ví dụ

Informal wear is comfortable for social gatherings.

Trang phục thông thường thoải mái cho các buổi tụ tập xã hội.

She doesn't wear informal clothes to important meetings.

Cô ấy không mặc quần áo thông thường đến các cuộc họp quan trọng.

Is informal wear acceptable for job interviews?

Trang phục thông thường có thể chấp nhận trong phỏng vấn công việc không?

Informal wear is comfortable for everyday activities.

Trang phục không chính thức thoải mái cho các hoạt động hàng ngày.

She doesn't like wearing informal clothes to important social events.

Cô ấy không thích mặc quần áo không chính thức cho các sự kiện xã hội quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Informal wear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informal wear

Không có idiom phù hợp