Bản dịch của từ Information processing system trong tiếng Việt
Information processing system

Information processing system (Noun)
Một hệ thống tổ chức và xử lý dữ liệu, thường liên quan đến máy tính.
A system for organizing and processing data usually involving a computer.
The information processing system helps manage social media data effectively.
Hệ thống xử lý thông tin giúp quản lý dữ liệu mạng xã hội hiệu quả.
An information processing system does not replace human interaction in social settings.
Hệ thống xử lý thông tin không thay thế tương tác con người trong môi trường xã hội.
Is the information processing system secure for handling personal social data?
Hệ thống xử lý thông tin có an toàn cho việc xử lý dữ liệu cá nhân không?
Hệ thống xử lý thông tin (information processing system) là một cấu trúc hoặc quy trình dùng để thu thập, lưu trữ, xử lý và phân phối thông tin. Hệ thống này có thể bao gồm cả phần cứng, phần mềm và con người, nhằm mục đích tối ưu hóa cách thức thông tin được xử lý và truyền tải. Dù thuật ngữ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, ví dụ như trong công nghệ thông tin hoặc nghiên cứu khoa học.
Cụm từ "information processing system" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Latin. "Information" xuất phát từ "informare", có nghĩa là "định hình" hay "cung cấp kiến thức", trong khi "processing" bắt nguồn từ "processus", có nghĩa là "tiến trình". "System" được mô tả từ "systema", liên quan đến cấu trúc có trật tự. Sự kết hợp này phản ánh thực tiễn hiện đại, nơi các hệ thống xử lý thông tin quản lý, phân tích và lưu trữ thông tin để hỗ trợ ra quyết định và tăng cường hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Hệ thống xử lý thông tin (information processing system) là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, tâm lý học và khoa học dữ liệu. Trong IELTS, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các phần Reading và Writing, với tần suất xuất hiện trung bình. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả cách thức thu thập, phân tích và lưu trữ dữ liệu, cũng như trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi con người và sự tương tác với công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp