Bản dịch của từ Information processing system trong tiếng Việt

Information processing system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information processing system (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən pɹˈɑsɛsɨŋ sˈɪstəm
ˌɪnfɚmˈeɪʃən pɹˈɑsɛsɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống tổ chức và xử lý dữ liệu, thường liên quan đến máy tính.

A system for organizing and processing data usually involving a computer.

Ví dụ

The information processing system helps manage social media data effectively.

Hệ thống xử lý thông tin giúp quản lý dữ liệu mạng xã hội hiệu quả.

An information processing system does not replace human interaction in social settings.

Hệ thống xử lý thông tin không thay thế tương tác con người trong môi trường xã hội.

Is the information processing system secure for handling personal social data?

Hệ thống xử lý thông tin có an toàn cho việc xử lý dữ liệu cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/information processing system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information processing system

Không có idiom phù hợp