Bản dịch của từ Infratrochlear trong tiếng Việt
Infratrochlear

Infratrochlear (Adjective)
(giải phẫu) bên dưới lỗ trochlea; áp dụng đặc biệt cho một trong các phân khu của dây thần kinh sinh ba.
(anatomy) below a trochlea; applied especially to one of the subdivisions of the trigeminal nerve.
The infratrochlear nerve is a crucial part of the trigeminal nerve.
Dây thần kinh dưới trục đầu gối là một phần quan trọng của thần kinh ba nhánh.
The infratrochlear region is sensitive to touch due to nerve endings.
Vùng dưới trục đầu gối nhạy cảm với cảm giác do các dây thần kinh.
The infratrochlear branch plays a role in facial sensation and movement.
Nhánh dưới trục đầu gối đóng vai trò trong cảm giác và chuyển động khuôn mặt.
Từ "infratrochlear" là một thuật ngữ y học chỉ vùng dưới mấu chuyển, thường liên quan đến giải phẫu hoặc cảm giác ở khu vực mắt quanh hốc mắt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như y khoa và giải phẫu học, nhấn mạnh sự chính xác trong mô tả vị trí và mối quan hệ giữa các cấu trúc giải phẫu.
Từ "infratrochlear" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "infra" có nghĩa là "dưới" và "trochlea" chỉ về "ròng rọc" hoặc "bề mặt cốt". Ngữ gốc này mô tả vị trí nằm dưới vùng mà thường có cấu trúc tròn hoặc ròng rọc. Trong y học, từ này thường dùng để chỉ một nhánh thần kinh hoặc mạch máu nằm ở vị trí dưới ròng rọc của hốc mắt, liên hệ mật thiết với vai trò trong cung cấp cảm giác hoặc máu cho các khu vực tương ứng.
Từ "infratrochlear" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, do nó có tính chuyên ngành về giải phẫu học, cụ thể là liên quan đến khu vực dưới mấu xương (trochlea) ở mắt và cơ thể động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài báo y học, hội thảo liên quan đến phẫu thuật hoặc nghiên cứu về hệ thống thần kinh. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên môn, ít phổ biến trong tình huống giao tiếp hàng ngày.