Bản dịch của từ Infringing trong tiếng Việt

Infringing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infringing(Verb)

ɪnfɹˈɪndʒɪŋ
ɪnfɹˈɪndʒɪŋ
01

Chủ động vi phạm các điều khoản của (luật, thỏa thuận, v.v.)

Actively break the terms of a law agreement etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Infringing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infringe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infringed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infringed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infringes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infringing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ