Bản dịch của từ Infringing trong tiếng Việt
Infringing

Infringing (Verb)
Infringing copyright laws can lead to serious legal consequences for artists.
Vi phạm luật bản quyền có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho nghệ sĩ.
They are not infringing on anyone's rights in this social project.
Họ không vi phạm quyền lợi của ai trong dự án xã hội này.
Are you aware of infringing any social media guidelines recently?
Bạn có biết mình đã vi phạm bất kỳ hướng dẫn mạng xã hội nào gần đây không?
Dạng động từ của Infringing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infringing |
Họ từ
Từ "infringing" được sử dụng để chỉ hành động vi phạm, xâm phạm quyền lợi hoặc luật pháp, thường liên quan đến sở hữu trí tuệ hoặc quyền sở hữu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn đến các vấn đề liên quan đến vi phạm đạo luật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến vấn đề xâm phạm xã hội hoặc đạo đức.
Từ "infringing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "infringere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "frangere" có nghĩa là "phá vỡ". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu diễn tả hành động làm yếu đi hoặc phá vỡ quyền lợi hoặc quy định. Ngày nay, "infringing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc những quy tắc được thiết lập, cho thấy sự liên kết bền chặt với ý nghĩa gốc của việc vượt qua ranh giới cho phép.
Từ "infringing" thường xuất hiện trong bối cảnh luật pháp và quyền sở hữu trí tuệ, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến vi phạm quyền tài sản hoặc quyền tác giả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xung đột pháp lý, vi phạm quy định hoặc các hành động không hợp pháp có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



