Bản dịch của từ Infuriate trong tiếng Việt

Infuriate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infuriate (Verb)

ɪn fjˈʊɹiˌeit
ɪnfjˈʊɹiˌeit
01

Làm cho (ai đó) vô cùng tức giận và mất kiên nhẫn.

Make someone extremely angry and impatient.

Ví dụ

The long waiting time at the social services office infuriated many.

Thời gian chờ đợi lâu ở văn phòng dịch vụ xã hội khiến nhiều người tức giận.

His rude behavior towards the charity volunteers infuriated the organizer.

Hành vi thô lỗ của anh ta với các tình nguyện viên từ thiện khiến người tổ chức tức giận.

The lack of progress in addressing social issues infuriated the community.

Sự thiếu tiến triển trong giải quyết các vấn đề xã hội khiến cộng đồng tức giận.

Dạng động từ của Infuriate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infuriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infuriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infuriating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infuriate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infuriate

Không có idiom phù hợp