Bản dịch của từ Infuriate trong tiếng Việt
Infuriate

Infuriate (Verb)
The long waiting time at the social services office infuriated many.
Thời gian chờ đợi lâu ở văn phòng dịch vụ xã hội khiến nhiều người tức giận.
His rude behavior towards the charity volunteers infuriated the organizer.
Hành vi thô lỗ của anh ta với các tình nguyện viên từ thiện khiến người tổ chức tức giận.
The lack of progress in addressing social issues infuriated the community.
Sự thiếu tiến triển trong giải quyết các vấn đề xã hội khiến cộng đồng tức giận.
Dạng động từ của Infuriate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Họ từ
Từ "infuriate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là gây ra sự giận dữ hoặc sự tức giận mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho ai đó cảm thấy vô cùng phẫn nộ. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Anh đôi khi ưa chuộng các từ như "enrage" hơn trong văn cảnh trang trọng.
Từ "infuriate" có nguồn gốc từ Tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "infuriare", có nghĩa là "làm cho điên cuồng". Tiền tố "in-" chỉ sự tác động, trong khi "furia" có nghĩa là "cơn thịnh nộ". Từ thế kỷ 17, "infuriate" được sử dụng trong Tiếng Anh để diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt của sự tức giận. Sự kết hợp giữa nguyên âm và hình thức từ Latinh đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của nó: làm cho ai đó trở nên cực kỳ tức giận.
Từ "infuriate" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài luận, phê bình văn học hoặc phân tích tâm lý để diễn tả trạng thái căm phẫn hoặc tức giận mạnh mẽ. Ngoài ra, "infuriate" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, các vấn đề chính trị và thái độ của con người đối với các sự kiện gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp