Bản dịch của từ Infuriates trong tiếng Việt
Infuriates
Infuriates (Verb)
The constant noise from traffic infuriates the residents of Main Street.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm cho cư dân phố Main tức giận.
The new policy does not infuriate the community; they support it.
Chính sách mới không làm cho cộng đồng tức giận; họ ủng hộ nó.
Does the increasing crime rate infuriate the citizens of our city?
Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm cho công dân thành phố chúng ta tức giận không?
Dạng động từ của Infuriates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp