Bản dịch của từ Infuriates trong tiếng Việt
Infuriates

Infuriates (Verb)
The constant noise from traffic infuriates the residents of Main Street.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm cho cư dân phố Main tức giận.
The new policy does not infuriate the community; they support it.
Chính sách mới không làm cho cộng đồng tức giận; họ ủng hộ nó.
Does the increasing crime rate infuriate the citizens of our city?
Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm cho công dân thành phố chúng ta tức giận không?
Dạng động từ của Infuriates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Họ từ
"Infuriates" là động từ có nghĩa là gây ra cảm giác tức giận hoặc phẫn nộ ở ai đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống khiến người khác cảm thấy rất khó chịu. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với một số người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Anh.
Từ "infuriates" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "in-" (nghĩa là "không") và "furiatus" (nghĩa là "nổi giận"). Từ nguyên này phản ánh trạng thái của sự tức giận mà từ này biểu thị. "Infuriate" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, diễn tả hành động làm ai đó mất bình tĩnh hoặc tức giận. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự tức giận mãnh liệt, cho thấy sự phát triển và mở rộng ý nghĩa từ gốc đến hiện tại.
Từ "infuriates" thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tiêu cực trong các tình huống xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong các tài liệu học thuật và văn chương cũng khá cao, khi nói đến sự tức giận hoặc phiền muộn. Trong đời sống hàng ngày, "infuriates" thường được dùng để mô tả cảm giác tức giận trước hành vi của người khác hoặc tình huống gây khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp