Bản dịch của từ Infuriates trong tiếng Việt

Infuriates

Verb

Infuriates (Verb)

ɪnfjˈʊɹieɪts
ɪnfjˈʊɹieɪts
01

Làm cho ai đó cực kỳ tức giận.

To make someone extremely angry.

Ví dụ

The constant noise from traffic infuriates the residents of Main Street.

Tiếng ồn liên tục từ giao thông làm cho cư dân phố Main tức giận.

The new policy does not infuriate the community; they support it.

Chính sách mới không làm cho cộng đồng tức giận; họ ủng hộ nó.

Does the increasing crime rate infuriate the citizens of our city?

Tỷ lệ tội phạm gia tăng có làm cho công dân thành phố chúng ta tức giận không?

Dạng động từ của Infuriates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infuriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infuriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infuriating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infuriates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infuriates

Không có idiom phù hợp