Bản dịch của từ Infuriating trong tiếng Việt

Infuriating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infuriating (Adjective)

ɪnfjˈʊɹieɪtɪŋ
ɪnfjˈʊɹieɪtɪŋ
01

Làm bạn rất tức giận hoặc khó chịu.

Making you very angry or annoyed.

Ví dụ

The constant noise from the construction site is infuriating.

Âm thanh liên tục từ công trường làm bạn tức giận.

Dealing with rude customers can be an infuriating experience for servers.

Đối phó với khách hàng thô lỗ có thể là trải nghiệm khiến phục vụ tức giận.

The slow internet connection was infuriating for the online gamers.

Kết nối internet chậm làm cho game thủ trực tuyến tức giận.

Infuriating (Verb)

ɪnfjˈʊɹieɪtɪŋ
ɪnfjˈʊɹieɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại của tức giận.

Present participle of infuriate.

Ví dụ

Her constant interruptions were infuriating to the speaker.

Những sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến người phát biểu tức giận.

The long waiting times at the social services office can be infuriating.

Thời gian chờ đợi lâu tại văn phòng dịch vụ xã hội có thể khiến bạn tức giận.

Dealing with bureaucracy can be an infuriating experience for many.

Đối phó với sự quan liêu có thể là trải nghiệm gây tức giận cho nhiều người.

Dạng động từ của Infuriating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuriate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infuriated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infuriated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuriates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infuriating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infuriating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infuriating

Không có idiom phù hợp