Bản dịch của từ Infuriating trong tiếng Việt
Infuriating

Infuriating (Adjective)
The constant noise from the construction site is infuriating.
Âm thanh liên tục từ công trường làm bạn tức giận.
Dealing with rude customers can be an infuriating experience for servers.
Đối phó với khách hàng thô lỗ có thể là trải nghiệm khiến phục vụ tức giận.
The slow internet connection was infuriating for the online gamers.
Kết nối internet chậm làm cho game thủ trực tuyến tức giận.
Infuriating (Verb)
Phân từ hiện tại của tức giận.
Her constant interruptions were infuriating to the speaker.
Những sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến người phát biểu tức giận.
The long waiting times at the social services office can be infuriating.
Thời gian chờ đợi lâu tại văn phòng dịch vụ xã hội có thể khiến bạn tức giận.
Dealing with bureaucracy can be an infuriating experience for many.
Đối phó với sự quan liêu có thể là trải nghiệm gây tức giận cho nhiều người.
Dạng động từ của Infuriating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infuriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infuriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infuriating |
Họ từ
Từ "infuriating" có nghĩa là gây ra sự tức giận hoặc khó chịu mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "infuriating" thường được sử dụng để mô tả hành động, tình huống hoặc người mà khiến cho người khác cảm thấy rất bực bội. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm từ này trong cả hai biến thể đều gần như tương đồng, nhấn mạnh âm 'u' trong âm tiết đầu tiên.
Từ "infuriating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "infuriare", có nghĩa là "làm cho tức giận" (in-: không, furiare: nổi giận). Từ nguyên này phản ánh cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự tức giận và khó chịu. "Infuriating" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được dùng để mô tả tình huống hoặc hành động gây ra cảm giác bực bội, khích lệ tức giận. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc gợi lên sự khó chịu sâu sắc.
Từ "infuriating" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh miêu tả cảm xúc liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc bất lực. Trong Writing, từ có thể được dùng trong các bài luận và đoạn văn mô tả cảm xúc tiêu cực. Trong Listening và Reading, "infuriating" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc phê bình, điển hình là trong các bài báo hoặc phỏng vấn liên quan đến chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp