Bản dịch của từ -ing trong tiếng Việt

-ing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-ing (Verb)

- ˈɪŋ
- ˈɪŋ
01

Hậu tố phân từ hiện tại.

Present participle suffix.

Ví dụ

The community is volunteering at the local food bank this Saturday.

Cộng đồng đang tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương vào thứ Bảy này.

Many people are not participating in social events this year.

Nhiều người không tham gia các sự kiện xã hội năm nay.

Are you volunteering for the charity run next month?

Bạn có tình nguyện cho cuộc chạy từ thiện tháng tới không?

-ing (Noun)

- ˈɪŋ
- ˈɪŋ
01

Hậu tố danh từ trạng từ.

Adverbial noun suffix.

Ví dụ

Socializing helps improve communication skills in young people.

Giao tiếp xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp ở thanh niên.

Socializing does not always lead to meaningful connections.

Giao tiếp xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến mối quan hệ ý nghĩa.

Is socializing important for building relationships in our community?

Giao tiếp xã hội có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/-ing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with -ing

Không có idiom phù hợp