Bản dịch của từ Ingeminated trong tiếng Việt
Ingeminated
Ingeminated (Verb)
She ingeminated her opinion about social media in every class discussion.
Cô ấy lặp đi lặp lại ý kiến về mạng xã hội trong mọi buổi thảo luận.
They did not ingeminate the same points during the debate.
Họ không lặp lại những điểm giống nhau trong cuộc tranh luận.
Did he ingeminate his thoughts on social issues yesterday?
Anh ấy có lặp lại suy nghĩ về các vấn đề xã hội hôm qua không?
Ingeminated (Adjective)
His ingeminated speeches bored everyone at the social event last week.
Bài phát biểu lặp đi lặp lại của anh ấy làm mọi người chán ngán tại sự kiện xã hội tuần trước.
The ingeminated topics in discussions often lead to disengagement.
Các chủ đề lặp đi lặp lại trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến sự thiếu hứng thú.
Are the ingeminated phrases in social media posts effective?
Các cụm từ lặp đi lặp lại trong bài đăng mạng xã hội có hiệu quả không?