Bản dịch của từ Ingeminated trong tiếng Việt

Ingeminated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingeminated (Verb)

ɨndʒˈɪmənˌeɪtɨd
ɨndʒˈɪmənˌeɪtɨd
01

Nói hoặc lặp lại điều gì đó thường xuyên, đặc biệt là khi điều này nhàm chán hoặc khó chịu.

To say or repeat something often especially when this is boring or annoying.

Ví dụ

She ingeminated her opinion about social media in every class discussion.

Cô ấy lặp đi lặp lại ý kiến về mạng xã hội trong mọi buổi thảo luận.

They did not ingeminate the same points during the debate.

Họ không lặp lại những điểm giống nhau trong cuộc tranh luận.

Did he ingeminate his thoughts on social issues yesterday?

Anh ấy có lặp lại suy nghĩ về các vấn đề xã hội hôm qua không?

Ingeminated (Adjective)

ɨndʒˈɪmənˌeɪtɨd
ɨndʒˈɪmənˌeɪtɨd
01

Đã được nói hoặc viết nhiều lần một cách nhàm chán.

Having been said or written many times in a boring way.

Ví dụ

His ingeminated speeches bored everyone at the social event last week.

Bài phát biểu lặp đi lặp lại của anh ấy làm mọi người chán ngán tại sự kiện xã hội tuần trước.

The ingeminated topics in discussions often lead to disengagement.

Các chủ đề lặp đi lặp lại trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến sự thiếu hứng thú.

Are the ingeminated phrases in social media posts effective?

Các cụm từ lặp đi lặp lại trong bài đăng mạng xã hội có hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ingeminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingeminated

Không có idiom phù hợp