Bản dịch của từ Ingeminated trong tiếng Việt
Ingeminated

Ingeminated (Verb)
She ingeminated her opinion about social media in every class discussion.
Cô ấy lặp đi lặp lại ý kiến về mạng xã hội trong mọi buổi thảo luận.
They did not ingeminate the same points during the debate.
Họ không lặp lại những điểm giống nhau trong cuộc tranh luận.
Did he ingeminate his thoughts on social issues yesterday?
Anh ấy có lặp lại suy nghĩ về các vấn đề xã hội hôm qua không?
Ingeminated (Adjective)
His ingeminated speeches bored everyone at the social event last week.
Bài phát biểu lặp đi lặp lại của anh ấy làm mọi người chán ngán tại sự kiện xã hội tuần trước.
The ingeminated topics in discussions often lead to disengagement.
Các chủ đề lặp đi lặp lại trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến sự thiếu hứng thú.
Are the ingeminated phrases in social media posts effective?
Các cụm từ lặp đi lặp lại trong bài đăng mạng xã hội có hiệu quả không?
Họ từ
Từ "ingeminated" có nguồn gốc từ động từ "ingeminate", có nghĩa là lặp lại, nhấn mạnh một cách liên tục điều gì đó. Trong bối cảnh ngôn ngữ, từ này thường được dùng để diễn đạt sự lặp lại trong một phát ngôn hay một lập luận. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc ngữ cảnh chính thức. Sự lặp lại mà từ này diễn đạt góp phần làm rõ ý tưởng và tăng tính thuyết phục.
Từ "ingeminated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingeminare", có nghĩa là "nhắc lại" hoặc "lặp lại". Tiền tố "in-" kết hợp với "geminare" (tiếng Latinh có nghĩa là "nhân đôi") hình thành ý nghĩa lặp lại một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh hiện đại, "ingeminated" chỉ sự nhắc lại hoặc khẳng định một điều gì đó một cách kiên định hoặc nhấn mạnh, phản ánh rõ ràng nguồn gốc của từ này về sự nhấn mạnh và lặp lại.
Từ "ingeminated" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), trong đó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu. Từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự lặp đi lặp lại hay nhấn mạnh một ý tưởng, đặc biệt trong văn viết chính thức. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể gặp trong các tài liệu sinh học, mang lại ý nghĩa về sự nhân đôi hay tái sinh.