Bản dịch của từ Ingenious device trong tiếng Việt

Ingenious device

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenious device(Idiom)

01

Một tiện ích hoặc cơ chế sáng tạo.

An inventive gadget or mechanism.

Ví dụ
02

Một giải pháp nổi bật về tính sáng tạo.

A solution that stands out for its creativity.

Ví dụ
03

Một thiết bị hoặc phương pháp thông minh hoặc giàu trí tưởng tượng.

A clever or imaginative device or method.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh