Bản dịch của từ Ingenious device trong tiếng Việt
Ingenious device

Ingenious device (Idiom)
Using an ingenious device, she created a viral video for IELTS.
Sử dụng một thiết bị tài tình, cô ấy tạo ra một video lan truyền cho IELTS.
He couldn't come up with any ingenious device for his speaking test.
Anh ấy không thể nghĩ ra bất kỳ thiết bị tài tình nào cho bài kiểm tra nói của mình.
Did you use an ingenious device to improve your writing score?
Bạn đã sử dụng một thiết bị tài tình để cải thiện điểm số viết của mình chưa?
Một giải pháp nổi bật về tính sáng tạo.
A solution that stands out for its creativity.
His ingenious device for reducing plastic waste impressed the judges.
Sáng chế của anh ấy để giảm lượng rác nhựa ấn tượng với giám khảo.
She couldn't come up with an ingenious device to solve the problem.
Cô ấy không thể nghĩ ra một giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.
Did you hear about the ingenious device that won the competition?
Bạn đã nghe về thiết bị sáng tạo đã giành chiến thắng trong cuộc thi chưa?
Một thiết bị hoặc phương pháp thông minh hoặc giàu trí tưởng tượng.
A clever or imaginative device or method.
Her ingenious device for saving water impressed everyone at the conference.
Cách thiết bị tài tình của cô ấy để tiết kiệm nước ấn tượng mọi người tại hội nghị.
Using an ingenious device in your IELTS essay can make it stand out.
Sử dụng một thiết bị tài tình trong bài luận IELTS của bạn có thể làm nổi bật nó.
Isn't an ingenious device a great way to enhance your speaking skills?
Một thiết bị tài tình có phải là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng nói của bạn không?
Thiết bị "ingenious" (tinh vi) là thuật ngữ chỉ những công cụ hoặc máy móc có tính sáng tạo và thông minh, thường được thiết kế để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Từ này có thể được sử dụng để mô tả những phát minh độc đáo trong kỹ thuật, công nghệ hoặc nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng đôi khi từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào phong cách nói và viết của từng vùng.
Từ "ingenious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingeniosus", có nghĩa là "có năng lực", "tài ba". Từ này nối liền với động từ "ingenere", diễn tả sự tạo ra hoặc sản xuất. Trong lịch sử, "ingenious" đã được sử dụng để chỉ những ý tưởng, sản phẩm hoặc thiết bị thể hiện trí tuệ, sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề. Hiện nay, từ này mô tả những thiết bị hoặc sản phẩm thông minh, khéo léo, thể hiện trình độ kỹ thuật cao và sự đổi mới trong thiết kế.
Cụm từ "ingenious device" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng các thành phần như "ingenious" và "device" có mức độ sử dụng cao trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong phần Listening, nó có thể liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc sáng chế. Trong Writing và Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả các sản phẩm sáng tạo. Trong Reading, các bài viết về khoa học và công nghệ thường chứa đựng các từ tương tự. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về các phát minh, thiết bị thông minh hoặc các giải pháp sáng tạo trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp