Bản dịch của từ Ingenious device trong tiếng Việt

Ingenious device

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenious device (Idiom)

01

Một tiện ích hoặc cơ chế sáng tạo.

An inventive gadget or mechanism.

Ví dụ

Using an ingenious device, she created a viral video for IELTS.

Sử dụng một thiết bị tài tình, cô ấy tạo ra một video lan truyền cho IELTS.

He couldn't come up with any ingenious device for his speaking test.

Anh ấy không thể nghĩ ra bất kỳ thiết bị tài tình nào cho bài kiểm tra nói của mình.

Did you use an ingenious device to improve your writing score?

Bạn đã sử dụng một thiết bị tài tình để cải thiện điểm số viết của mình chưa?

02

Một giải pháp nổi bật về tính sáng tạo.

A solution that stands out for its creativity.

Ví dụ

His ingenious device for reducing plastic waste impressed the judges.

Sáng chế của anh ấy để giảm lượng rác nhựa ấn tượng với giám khảo.

She couldn't come up with an ingenious device to solve the problem.

Cô ấy không thể nghĩ ra một giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề.

Did you hear about the ingenious device that won the competition?

Bạn đã nghe về thiết bị sáng tạo đã giành chiến thắng trong cuộc thi chưa?

03

Một thiết bị hoặc phương pháp thông minh hoặc giàu trí tưởng tượng.

A clever or imaginative device or method.

Ví dụ

Her ingenious device for saving water impressed everyone at the conference.

Cách thiết bị tài tình của cô ấy để tiết kiệm nước ấn tượng mọi người tại hội nghị.

Using an ingenious device in your IELTS essay can make it stand out.

Sử dụng một thiết bị tài tình trong bài luận IELTS của bạn có thể làm nổi bật nó.

Isn't an ingenious device a great way to enhance your speaking skills?

Một thiết bị tài tình có phải là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng nói của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenious device/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingenious device

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.