Bản dịch của từ Ingenues trong tiếng Việt

Ingenues

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenues (Noun)

ˈɪŋənjˌuz
ˈɪŋənjˌuz
01

Một cô gái hay một phụ nữ trẻ ngây thơ, ngây thơ.

A naive innocent girl or young woman.

Ví dụ

Many ingenues believe in fairy tales and happy endings.

Nhiều cô gái ngây thơ tin vào những câu chuyện cổ tích và kết thúc hạnh phúc.

Most ingenues do not understand the complexities of adult relationships.

Hầu hết các cô gái ngây thơ không hiểu sự phức tạp của các mối quan hệ người lớn.

Are all ingenues unaware of the harsh realities of life?

Tất cả các cô gái ngây thơ có phải không biết về những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ingenues

Không có idiom phù hợp