Bản dịch của từ Ingenues trong tiếng Việt
Ingenues

Ingenues (Noun)
Many ingenues believe in fairy tales and happy endings.
Nhiều cô gái ngây thơ tin vào những câu chuyện cổ tích và kết thúc hạnh phúc.
Most ingenues do not understand the complexities of adult relationships.
Hầu hết các cô gái ngây thơ không hiểu sự phức tạp của các mối quan hệ người lớn.
Are all ingenues unaware of the harsh realities of life?
Tất cả các cô gái ngây thơ có phải không biết về những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống không?
Họ từ
Từ "ingenues" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ những người phụ nữ trẻ trung, ngây thơ, và thường thể hiện sự trong sáng hoặc thiếu kinh nghiệm trong các mối quan hệ hoặc tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "ingenue" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong kịch bản và phim ảnh để mô tả các nhân vật nữ với tính cách này.
Từ "ingenues" xuất phát từ tiếng Latin "ingenuus", có nghĩa là "tự do" hoặc "có nguồn gốc từ tự nhiên". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ những người phụ nữ ngây thơ, trong sáng, thường là những nhân vật nữ trong văn học và phim ảnh. Sự kết hợp giữa tính chất tự do và ng innocence trong ngữ nghĩa đã dẫn đến việc từ này mang ý nghĩa gợi nhớ đến sự chân thật, cũng như vẻ đẹp thuần khiết trong xã hội hiện đại.
Từ "ingenues" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong Ngữ văn và Viết, đặc biệt trong các bài luận phân tích văn học hoặc thảo luận về nhân vật. Trong các tình huống thường gặp, "ingenues" thường được sử dụng để mô tả những nhân vật trong phim, tiểu thuyết hoặc các tác phẩm nghệ thuật, biểu thị sự ngây thơ, thuần khiết hoặc thiếu kinh nghiệm trong cuộc sống.