Bản dịch của từ Ingine trong tiếng Việt
Ingine

Ingine (Noun)
Thiên tài, khéo léo; tài năng bẩm sinh, trí thông minh hoặc sự hóm hỉnh.
Genius ingenuity inborn talent intelligence or wit.
Her ingenuity helped solve the city's traffic problems in 2022.
Sự thông minh của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề giao thông của thành phố vào năm 2022.
His ingenuity did not contribute to the community project last year.
Sự thông minh của anh ấy không đóng góp cho dự án cộng đồng năm ngoái.
Can you think of an example of ingenuity in social change?
Bạn có thể nghĩ đến một ví dụ về sự thông minh trong thay đổi xã hội không?
Từ "ingine" có thể là một lỗi chính tả hoặc một phiên bản sai của từ "engine" trong tiếng Anh, nghĩa là "động cơ". Động cơ thường được sử dụng để chỉ các thiết bị chuyển đổi năng lượng thành công việc cơ học. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết giữa hai biến thể này. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp.
Từ "engine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingenium", nghĩa là "tài năng, bản năng". Sau này, từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trung cổ "engin", mang ý nghĩa là "đồ cơ khí". "Engine" hiện nay chỉ đến các máy móc hoặc thiết bị chuyển đổi năng lượng thành công việc cơ học. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về tài năng đã phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ và sáng tạo trong việc phát triển các cơ chế và hệ thống hiện đại.
Từ "engine" được sử dụng với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ hoặc phương tiện giao thông. Trong phần Nói, thí sinh có thể nói về sở thích liên quan đến ô tô hoặc máy móc. Phần Đọc thường gặp từ này trong các bài viết về khoa học kỹ thuật. Cuối cùng, trong phần Viết, "engine" có thể được sử dụng trong các luận văn phân tích liên quan đến cơ khí hoặc phát triển công nghệ.