Bản dịch của từ Ingraining trong tiếng Việt
Ingraining

Ingraining (Verb)
Education plays a vital role in ingraining social values in children.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhớ giá trị xã hội cho trẻ em.
Social media does not always help in ingraining positive behaviors.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng giúp ghi nhớ hành vi tích cực.
How can schools improve ingraining respect among students?
Trường học có thể cải thiện việc ghi nhớ sự tôn trọng giữa học sinh như thế nào?
Dạng động từ của Ingraining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ingrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ingrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ingrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ingrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ingraining |
Họ từ
Từ "ingraining" là danh từ, chỉ quá trình khắc sâu hoặc ghi nhớ điều gì đó vào tâm trí hoặc hành vi của con người thông qua lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ingraining" theo cách giống nhau. Tuy nhiên, "ingraining" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học để mô tả quá trình hình thành thói quen hoặc kiến thức.
Từ "ingraining" xuất phát từ động từ tiếng Anh "ingrain", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", có nghĩa là "vào trong" và "grana", có nghĩa là "hạt". Kết hợp lại, từ này biểu thị hành động làm cho điều gì đó ăn sâu vào hoặc hòa quyện vào một cái gì đó khác. Lịch sử của nó liên quan đến ý niệm cắm rễ sâu trong tâm trí hay văn hóa, phản ánh sự bền vững của ý tưởng hoặc thói quen trong đời sống con người hiện đại.
Từ "ingraining" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong bối cảnh nói về việc hình thành thói quen hoặc ý tưởng trong tâm trí con người. Trong các lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình khắc sâu kiến thức hoặc giá trị trong một cá nhân.