Bản dịch của từ Inguen trong tiếng Việt

Inguen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inguen (Noun)

ˈɪŋɡən
ˈɪŋɡən
01

Háng hoặc vùng bụng nơi đùi nối với cơ thể.

The groin or the region of the abdomen where the thigh joins the body.

Ví dụ

The inguen is often sensitive during intense physical activities like running.

Vùng inguen thường nhạy cảm trong các hoạt động thể chất mạnh mẽ như chạy.

Many people do not understand the importance of inguen flexibility in sports.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự linh hoạt vùng inguen trong thể thao.

Is the inguen area affected by prolonged sitting in office jobs?

Khu vực inguen có bị ảnh hưởng bởi việc ngồi lâu trong công việc văn phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inguen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inguen

Không có idiom phù hợp