Bản dịch của từ Inguen trong tiếng Việt
Inguen

Inguen (Noun)
The inguen is often sensitive during intense physical activities like running.
Vùng inguen thường nhạy cảm trong các hoạt động thể chất mạnh mẽ như chạy.
Many people do not understand the importance of inguen flexibility in sports.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự linh hoạt vùng inguen trong thể thao.
Is the inguen area affected by prolonged sitting in office jobs?
Khu vực inguen có bị ảnh hưởng bởi việc ngồi lâu trong công việc văn phòng không?
Họ từ
Inguen, hay còn gọi là vùng háng, là thuật ngữ trong y học chỉ khu vực giữa bụng và đùi. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "inguinis", có nghĩa là “vùng háng”. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ âm có thể khác biệt nhẹ. Inguen có vai trò quan trọng trong giải phẫu học và y học, thường liên quan đến các vấn đề về huyết mạch và cơ bắp xung quanh khu vực này.
Từ "inguen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "háng". Trong các tài liệu y học và ngôn ngữ cổ, "inguen" thường được sử dụng để chỉ khu vực giữa bụng dưới và đùi, nơi có sự hiện diện của nhiều cấu trúc giải phẫu quan trọng. Sự kết hợp của ý nghĩa này trong các ngữ cảnh hiện đại vẫn giữ được bản chất mô tả về vị trí trong cơ thể con người, đồng thời liên quan đến các thuật ngữ y học và sinh lý học.
Từ "inguinal" (bẹn) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các văn bản y khoa, mô tả cấu trúc cơ thể, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến bệnh lý. Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt trong phẫu thuật hoặc giải phẫu, nhưng không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp