Bản dịch của từ Inhalant trong tiếng Việt
Inhalant
Inhalant (Adjective)
Phục vụ cho đường hô hấp.
Serving for inhalation.
The inhalant substance was used for medical purposes.
Chất hít được sử dụng cho mục đích y tế.
She experienced the effects of an inhalant drug at the party.
Cô ấy trải qua tác dụng của một loại thuốc hít tại bữa tiệc.
Inhalant (Noun)
Một chế phẩm thuốc để hít.
A medicinal preparation for inhaling.
The inhalant helped alleviate her breathing difficulties during the asthma attack.
Loại thuốc hít giúp giảm nhẹ khó thở của cô ấy trong cơn hen suyễn.
He carried an inhalant in his bag in case of an emergency.
Anh ta mang theo một loại thuốc hít trong cặp của mình trong trường hợp khẩn cấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp