Bản dịch của từ Inhalant trong tiếng Việt
Inhalant
Inhalant (Adjective)
Phục vụ cho đường hô hấp.
Serving for inhalation.
The inhalant substance was used for medical purposes.
Chất hít được sử dụng cho mục đích y tế.
She experienced the effects of an inhalant drug at the party.
Cô ấy trải qua tác dụng của một loại thuốc hít tại bữa tiệc.
The inhalant therapy helped him breathe better during the treatment.
Phương pháp hít giúp anh ấy hít thở tốt hơn trong quá trình điều trị.
Inhalant (Noun)
Một chế phẩm thuốc để hít.
A medicinal preparation for inhaling.
The inhalant helped alleviate her breathing difficulties during the asthma attack.
Loại thuốc hít giúp giảm nhẹ khó thở của cô ấy trong cơn hen suyễn.
He carried an inhalant in his bag in case of an emergency.
Anh ta mang theo một loại thuốc hít trong cặp của mình trong trường hợp khẩn cấp.
The doctor prescribed a new inhalant to treat the patient's respiratory issues.
Bác sĩ kê đơn một loại thuốc hít mới để điều trị vấn đề hô hấp của bệnh nhân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inhalant cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuốc hít (inhalant) là các chất hóa học được sử dụng bằng cách hít vào để tạo ra cảm giác dễ chịu hoặc tác động tâm lý. Chúng thường được tìm thấy trong các sản phẩm như keo, sơn hoặc dung môi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự không phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. VIệc sử dụng thuốc hít thường liên quan đến các hành vi nguy hiểm và có thể gây hại cho sức khỏe nếu lạm dụng.
Từ "inhalant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "inhalare," có nghĩa là "hít vào." Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ những chất được hít vào qua đường hô hấp. Về sau, thuật ngữ này đã mở rộng sang các chất gây nghiện được sử dụng bằng cách hít vào. Sự phát triển này phản ánh chức năng chính của từ, liên quan đến hành động hít vào và tác động của các chất này lên cơ thể con người.
Từ "inhalant" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và y học, đặc biệt là trong các bài luận về tác động của các chất hóa học đối với con người. Trong các tình huống thường gặp, "inhalant" thường được sử dụng để chỉ các chất mà người ta hít vào để thay đổi trạng thái tinh thần hoặc điều trị bệnh, như trong các bài thảo luận về nghiện hoặc liệu pháp hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp