Bản dịch của từ Inhalant trong tiếng Việt

Inhalant

AdjectiveNoun [U/C]

Inhalant (Adjective)

ɪnhˈeiln̩t
ɪnhˈeiln̩t
01

Phục vụ cho đường hô hấp.

Serving for inhalation.

Ví dụ

The inhalant substance was used for medical purposes.

Chất hít được sử dụng cho mục đích y tế.

She experienced the effects of an inhalant drug at the party.

Cô ấy trải qua tác dụng của một loại thuốc hít tại bữa tiệc.

Inhalant (Noun)

ɪnhˈeiln̩t
ɪnhˈeiln̩t
01

Một chế phẩm thuốc để hít.

A medicinal preparation for inhaling.

Ví dụ

The inhalant helped alleviate her breathing difficulties during the asthma attack.

Loại thuốc hít giúp giảm nhẹ khó thở của cô ấy trong cơn hen suyễn.

He carried an inhalant in his bag in case of an emergency.

Anh ta mang theo một loại thuốc hít trong cặp của mình trong trường hợp khẩn cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhalant

Không có idiom phù hợp