Bản dịch của từ Inhumane trong tiếng Việt
Inhumane

Inhumane (Adjective)
Không có lòng bi mẫn đối với sự khốn khổ hay đau khổ; tàn nhẫn.
Without compassion for misery or suffering cruel.
The inhumane treatment of refugees must stop immediately.
Điều trị không nhân đạo của người tị nạn phải dừng ngay lập tức.
It is inhumane to ignore the plight of the homeless population.
Là không nhân đạo khi phớt lờ tình cảnh của dân số vô gia cư.
Is it acceptable to turn a blind eye to inhumane working conditions?
Có chấp nhận được để làm ngơ với điều kiện làm việc không nhân đạo không?
Dạng tính từ của Inhumane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inhumane Vô nhân đạo | More inhumane Vô nhân đạo hơn | Most inhumane Vô nhân đạo nhất |
Họ từ
"Inhumane" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả hành động hoặc thái độ thiếu nhân đạo, tàn ác, hoặc bất công đối với con người hoặc sinh vật. Từ này được sử dụng để chỉ những hành vi thể hiện sự thiếu thông cảm, lòng từ bi, hoặc tôn trọng đối với sự sống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này là giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt về sự nhấn mạnh và cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "inhumane" xuất phát từ gốc Latin "inhumanus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "humanus" có nghĩa là "người" hay "thuộc về con người". Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, dùng để chỉ những hành vi hoặc tính chất không mang tính nhân văn, tàn nhẫn hoặc vô cảm. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, ám chỉ tới những hành động, đối xử thiếu tính nhân đạo hoặc phi nhân tính trong xã hội.
Từ "inhumane" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề về nhân quyền, đạo đức và tình trạng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc điều kiện đối xử tồi tệ mà con người hoặc động vật phải chịu đựng. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về sự đối xử không công bằng, tra tấn, và các vấn đề liên quan đến quyền lợi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


