Bản dịch của từ Inimicality trong tiếng Việt
Inimicality

Inimicality (Adjective)
The inimicality of discrimination harms social cohesion in our communities.
Sự thù địch của phân biệt đối xử gây hại cho sự gắn kết xã hội.
Inimicality towards immigrants can lead to social unrest and division.
Sự thù địch đối với người nhập cư có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is the inimicality of poverty affecting social mobility in America?
Liệu sự thù địch của nghèo đói có ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ không?
Inimicality (Noun)
The inimicality in their relationship led to constant misunderstandings and conflicts.
Tính chất thù địch trong mối quan hệ của họ dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
The community does not show inimicality towards new immigrants.
Cộng đồng không thể hiện tính chất thù địch đối với những người nhập cư mới.
Is the inimicality between neighbors affecting the neighborhood's safety?
Liệu tính chất thù địch giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến an toàn khu vực không?
Từ "inimicality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inimicalis", có nghĩa là "thù địch" hoặc "không thân thiện". Từ này thường được sử dụng để diễn tả tính chất hoặc tình trạng của sự thù địch, gây trở ngại hoặc làm hại đến một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau một chút.
Từ "inimicality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicus", có nghĩa là "kẻ thù" hoặc "địch thủ". Từ này phát triển qua tiếng Pháp để miêu tả trạng thái hoặc tính chất không thân thiện, chống lại hoặc gây hại. "Inimicality" được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và triết học để chỉ các yếu tố, tình huống hoặc thái độ có thể gây hại hoặc cản trở sự tiến bộ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu, biểu thị một trạng thái đối kháng, không đồng thuận.
Từ "inimicality" thể hiện sự không ủng hộ hoặc kẻ thù trong các tình huống có sự cạnh tranh hoặc xung đột. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến văn học, chính trị hoặc môi trường, nơi mối quan hệ giữa các bên có thể bị coi là đối kháng. Từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu để thể hiện các tác động tiêu cực của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp