Bản dịch của từ Inimicality trong tiếng Việt
Inimicality
Inimicality (Adjective)
The inimicality of discrimination harms social cohesion in our communities.
Sự thù địch của phân biệt đối xử gây hại cho sự gắn kết xã hội.
Inimicality towards immigrants can lead to social unrest and division.
Sự thù địch đối với người nhập cư có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Is the inimicality of poverty affecting social mobility in America?
Liệu sự thù địch của nghèo đói có ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ không?
Inimicality (Noun)
The inimicality in their relationship led to constant misunderstandings and conflicts.
Tính chất thù địch trong mối quan hệ của họ dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
The community does not show inimicality towards new immigrants.
Cộng đồng không thể hiện tính chất thù địch đối với những người nhập cư mới.
Is the inimicality between neighbors affecting the neighborhood's safety?
Liệu tính chất thù địch giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến an toàn khu vực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp