Bản dịch của từ Inimicality trong tiếng Việt

Inimicality

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inimicality (Adjective)

ɨnˌɪmɨkˈælɨti
ɨnˌɪmɨkˈælɨti
01

Có xu hướng cản trở hoặc làm hại.

Tending to obstruct or harm.

Ví dụ

The inimicality of discrimination harms social cohesion in our communities.

Sự thù địch của phân biệt đối xử gây hại cho sự gắn kết xã hội.

Inimicality towards immigrants can lead to social unrest and division.

Sự thù địch đối với người nhập cư có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Is the inimicality of poverty affecting social mobility in America?

Liệu sự thù địch của nghèo đói có ảnh hưởng đến khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ không?

Inimicality (Noun)

ɨnˌɪmɨkˈælɨti
ɨnˌɪmɨkˈælɨti
01

Chất lượng hoặc trạng thái thù địch.

The quality or state of being inimical.

Ví dụ

The inimicality in their relationship led to constant misunderstandings and conflicts.

Tính chất thù địch trong mối quan hệ của họ dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

The community does not show inimicality towards new immigrants.

Cộng đồng không thể hiện tính chất thù địch đối với những người nhập cư mới.

Is the inimicality between neighbors affecting the neighborhood's safety?

Liệu tính chất thù địch giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến an toàn khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inimicality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inimicality

Không có idiom phù hợp