Bản dịch của từ Initial training period trong tiếng Việt

Initial training period

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initial training period (Phrase)

ˌɪnitˌɪʃɹənˈɑldiɛn
ˌɪnitˌɪʃɹənˈɑldiɛn
01

Khoảng thời gian bắt đầu một công việc mới trong đó ai đó được dạy cách thực hiện công việc đó.

The period at the beginning of a new job during which someone is taught how to do it.

Ví dụ

The initial training period is crucial for new employees.

Giai đoạn đào tạo ban đầu quan trọng đối với nhân viên mới.

Some companies do not provide an initial training period.

Một số công ty không cung cấp giai đoạn đào tạo ban đầu.

Is the initial training period mandatory in your workplace?

Giai đoạn đào tạo ban đầu có bắt buộc ở nơi làm việc của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/initial training period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initial training period

Không có idiom phù hợp