Bản dịch của từ Initialing trong tiếng Việt

Initialing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initialing(Verb)

ɪnˈɪʃəlɪŋ
ɪnˈɪʃəlɪŋ
01

Ký tên hoặc đánh dấu bằng tên viết tắt của một người.

To sign or mark with ones initials.

Ví dụ

Dạng động từ của Initialing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Initial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Initialed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Initialed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Initials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Initialing

Initialing(Noun)

ɪnˈɪʃəlɪŋ
ɪnˈɪʃəlɪŋ
01

Hành động ký hoặc đánh dấu bằng tên viết tắt.

The act of signing or marking with initials.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ