Bản dịch của từ Initialing trong tiếng Việt

Initialing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Initialing (Verb)

ɪnˈɪʃəlɪŋ
ɪnˈɪʃəlɪŋ
01

Ký tên hoặc đánh dấu bằng tên viết tắt của một người.

To sign or mark with ones initials.

Ví dụ

She always initialing her name on official documents.

Cô ấy luôn ký tên của mình trên các tài liệu chính thức.

He never initialing his emails, preferring to type out his full name.

Anh ấy không bao giờ ký tên của mình trong email, thích gõ tên đầy đủ của mình.

Are you initialing your signature on the membership form?

Bạn có ký tên của mình trên biểu mẫu thành viên không?

Dạng động từ của Initialing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Initial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Initialed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Initialed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Initials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Initialing

Initialing (Noun)

ɪnˈɪʃəlɪŋ
ɪnˈɪʃəlɪŋ
01

Hành động ký hoặc đánh dấu bằng tên viết tắt.

The act of signing or marking with initials.

Ví dụ

Initialing documents is a common practice in formal settings.

Việc ký tên vào tài liệu là một thói quen phổ biến trong cài đặt chính thức.

She forgot to initial the contract, causing a delay in the process.

Cô ấy quên ký vào hợp đồng, gây ra sự trì hoãn trong quy trình.

Did you remember to initial the form before submitting it?

Bạn có nhớ ký vào mẫu trước khi nộp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Initialing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Initialing

Không có idiom phù hợp