Bản dịch của từ Initialing trong tiếng Việt
Initialing
Initialing (Verb)
She always initialing her name on official documents.
Cô ấy luôn ký tên của mình trên các tài liệu chính thức.
He never initialing his emails, preferring to type out his full name.
Anh ấy không bao giờ ký tên của mình trong email, thích gõ tên đầy đủ của mình.
Are you initialing your signature on the membership form?
Bạn có ký tên của mình trên biểu mẫu thành viên không?
Dạng động từ của Initialing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initialed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initialed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Initials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Initialing |
Initialing (Noun)
Initialing documents is a common practice in formal settings.
Việc ký tên vào tài liệu là một thói quen phổ biến trong cài đặt chính thức.
She forgot to initial the contract, causing a delay in the process.
Cô ấy quên ký vào hợp đồng, gây ra sự trì hoãn trong quy trình.
Did you remember to initial the form before submitting it?
Bạn có nhớ ký vào mẫu trước khi nộp không?
Họ từ
Từ "initialing" là một danh từ và động từ, được sử dụng để chỉ hành động ký tắt hoặc ký tên viết tắt vào một tài liệu để xác nhận sự đồng ý hoặc phê duyệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách thức sử dụng và tần suất xuất hiện có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn phong formal. Trong một số trường hợp, từ này có thể được thay thế bằng "initial" khi bàn về hành động ký tên.
Từ "initialing" có nguồn gốc từ động từ "initiate", xuất phát từ tiếng Latinh "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" (đến từ "initium", nghĩa là "khởi đầu"). Thuật ngữ này đã tiến hóa trong tiếng Anh để chỉ hành động ký tên hoặc xác nhận tài liệu bằng các chữ cái đầu tiên của tên, thường để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa việc khởi đầu và việc xác nhận chính thức trong các văn bản.
Từ "initialing" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành chính và pháp lý, đặc biệt khi cần ký hoặc xác nhận tài liệu. Trong văn bản, "initialing" thường được dùng để chỉ việc ký tắt tên trên các giấy tờ nhằm xác nhận sự đồng ý hoặc chấp thuận, thể hiện tính chính thức và tính xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp