Bản dịch của từ Initializing trong tiếng Việt
Initializing

Initializing (Verb)
The community center is initializing new programs for local youth engagement.
Trung tâm cộng đồng đang khởi động các chương trình mới cho thanh niên địa phương.
They are not initializing any social events this month due to budget cuts.
Họ không khởi động bất kỳ sự kiện xã hội nào trong tháng này do cắt giảm ngân sách.
Are you initializing any projects to support local charities this year?
Bạn có đang khởi động bất kỳ dự án nào để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Initializing (Noun)
Initializing funds is crucial for community projects like Habitat for Humanity.
Khởi tạo quỹ là rất quan trọng cho các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity.
Many organizations are not initializing enough resources for social initiatives.
Nhiều tổ chức không khởi tạo đủ nguồn lực cho các sáng kiến xã hội.
Is initializing support for local charities a priority for your city?
Khởi tạo hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương có phải là ưu tiên của thành phố bạn không?
Họ từ
Từ "initializing" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ quá trình khởi tạo một hệ thống hoặc thiết bị để chuẩn bị cho việc sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên dạng viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Chẳng hạn, "initializing" thường đề cập đến quy trình khởi động phần mềm hoặc phần cứng trong cả hai ngữ cảnh, mặc dù người dùng Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cài đặt so với người dùng Mỹ.
Từ "initializing" có nguồn gốc từ động từ "initialize", được tạo thành từ tiền tố "in-" và danh từ "initial", xuất phát từ tiếng Latin "initialis", có nghĩa là "thuộc về khởi đầu". "Initialis" lại bắt nguồn từ "initium", mang ý nghĩa là "khởi đầu" hoặc "mở đầu". Từ "initializing" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ quá trình khởi tạo hoặc thiết lập các tham số ban đầu, phản ánh ý nghĩa của khởi đầu và sắp xếp các yếu tố cần thiết trong hoạt động.
Từ "initializing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh Công nghệ thông tin và Khoa học. Trong bối cảnh IELTS Writing và Speaking, nó có thể liên quan đến việc khởi động một chương trình hoặc hệ thống. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành lập trình, đặc biệt liên quan đến việc thiết lập biến hoặc cấu hình phần mềm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



