Bản dịch của từ Inmate trong tiếng Việt

Inmate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inmate (Noun)

ˈɪnmˌeit
ˈɪnmˌeit
01

Một người sống trong một cơ sở như nhà tù hoặc bệnh viện.

A person living in an institution such as a prison or hospital.

Ví dụ

The inmate was released after serving a five-year sentence.

Tù nhân được trả tự do sau khi chấp hành bản án 5 năm.

The social worker visited the hospital to meet with the inmates.

Nhân viên xã hội đã đến bệnh viện để gặp các tù nhân.

The prison has a capacity of 500 inmates.

Nhà tù có sức chứa 500 tù nhân.

Dạng danh từ của Inmate (Noun)

SingularPlural

Inmate

Inmates

Kết hợp từ của Inmate (Noun)

CollocationVí dụ

New inmate

Tù nhân mới

The new inmate quickly adapted to the prison routine.

Tù nhân mới nhanh chóng thích nghi với lịch trình tù

Young inmate

Tù nhân trẻ

The young inmate showed remorse during the interview.

Tù nhân trẻ thể hiện sự hối hận trong cuộc phỏng vấn.

Prison inmate

Tù nhân

The prison inmate was released early for good behavior.

Người tù được phóng thích sớm vì hành vi tốt.

Jail inmate

Tù nhân

The jail inmate was released early for good behavior.

Người tù trong tù đã được thả sớm vì hành vi tốt.

Federal inmate

Tù nhân liên bang

The federal inmate was released early for good behavior.

Người tù liên bang đã được thả sớm vì hành vi tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inmate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inmate

Không có idiom phù hợp