Bản dịch của từ Inmate trong tiếng Việt
Inmate

Inmate (Noun)
Một người sống trong một cơ sở như nhà tù hoặc bệnh viện.
A person living in an institution such as a prison or hospital.
The inmate was released after serving a five-year sentence.
Tù nhân được trả tự do sau khi chấp hành bản án 5 năm.
The social worker visited the hospital to meet with the inmates.
Nhân viên xã hội đã đến bệnh viện để gặp các tù nhân.
The prison has a capacity of 500 inmates.
Nhà tù có sức chứa 500 tù nhân.
Dạng danh từ của Inmate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inmate | Inmates |
Kết hợp từ của Inmate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New inmate Tù nhân mới | The new inmate quickly adapted to the prison routine. Tù nhân mới nhanh chóng thích nghi với lịch trình tù |
Young inmate Tù nhân trẻ | The young inmate showed remorse during the interview. Tù nhân trẻ thể hiện sự hối hận trong cuộc phỏng vấn. |
Prison inmate Tù nhân | The prison inmate was released early for good behavior. Người tù được phóng thích sớm vì hành vi tốt. |
Jail inmate Tù nhân | The jail inmate was released early for good behavior. Người tù trong tù đã được thả sớm vì hành vi tốt. |
Federal inmate Tù nhân liên bang | The federal inmate was released early for good behavior. Người tù liên bang đã được thả sớm vì hành vi tốt. |
Họ từ
Từ "inmate" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người bị giam giữ trong nhà tù hoặc cơ sở cải tạo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "inmate" với cùng một cách viết và âm phát. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng từ này rộng rãi hơn, bao gồm cả những người ở trong cơ sở chăm sóc tâm thần. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường hạn chế "inmate" chủ yếu cho người bị giam trong nhà tù.
Từ "inmate" xuất phát từ tiếng Latin "inhabitare", có nghĩa là "sống lại". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "enmate", hàm ý về người cư trú trong một nơi nào đó. Lịch sử từ này gắn liền với ý nghĩa về sự cư trú và giam giữ, đặc biệt trong bối cảnh các cơ sở cải huấn. Hiện nay, "inmate" chỉ những người đang bị giam giữ trong nhà tù, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa việc cư trú và việc bị hạn chế tự do.
Từ "inmate" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự và cơ sở giam giữ. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nhân đạo liên quan đến người bị giam giữ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học và báo chí khi mô tả cuộc sống của những người tù nhân và những thách thức họ phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp