Bản dịch của từ Inner parts trong tiếng Việt
Inner parts

Inner parts (Noun)
Understanding the inner parts of a culture is essential for communication.
Hiểu rõ các phần bên trong của một nền văn hóa là quan trọng cho việc giao tiếp.
Misinterpreting the inner parts of social norms can lead to misunderstandings.
Hiểu sai các phần bên trong của các quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
Do you think it's important to explore the inner parts of traditions?
Bạn có nghĩ rằng việc khám phá các phần bên trong của truyền thống là quan trọng không?
Inner parts (Adjective)
Her inner parts were deeply affected by the traumatic event.
Bộ phận bên trong của cô ấy bị ảnh hưởng sâu bởi sự kiện đau lòng.
The therapist advised against burying emotions in your inner parts.
Nhà tâm lý học khuyên không nên chôn giấu cảm xúc trong bộ phận bên trong của bạn.
Did the speaker discuss the impact of culture on our inner parts?
Người nói đã thảo luận về tác động của văn hóa đối với bộ phận bên trong của chúng ta chưa?
Cụm từ "inner parts" chỉ những bộ phận nằm bên trong hoặc bên trong một đối tượng nào đó, thường được đề cập đến trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc sinh học. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "inner parts" có thể có ý nghĩa cụ thể hơn tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu. Sự chính xác của thuật ngữ này cần được xem xét trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "inner parts" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "inner" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "interior", có nghĩa là "bên trong". "Parts" xuất phát từ từ "pars", cũng trong tiếng Latinh, chỉ các bộ phận hoặc thành phần của một sự vật. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến các thành phần ẩn chứa hoặc sâu bên trong một hệ thống hoặc đối tượng, cho thấy sự tập trung vào cấu trúc bên trong.
Cụm từ "inner parts" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả cấu trúc, tổ chức hoặc phân tích các thành phần bên trong của một vật thể hoặc hệ thống. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kiến trúc hoặc tâm lý học, khi thảo luận về các yếu tố nội tại của một vấn đề hay hiện tượng. Nói chung, "inner parts" thường mang nghĩa nhấn mạnh vào các thành phần ẩn giấu hoặc sâu bên trong mà không dễ dàng nhận thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
