Bản dịch của từ Inner parts trong tiếng Việt

Inner parts

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inner parts (Noun)

ˈɪnpɚtˌɑɹps
ˈɪnpɚtˌɑɹps
01

Các bộ phận bên trong hoặc thiết yếu của một cái gì đó.

The internal or essential parts of something.

Ví dụ

Understanding the inner parts of a culture is essential for communication.

Hiểu rõ các phần bên trong của một nền văn hóa là quan trọng cho việc giao tiếp.

Misinterpreting the inner parts of social norms can lead to misunderstandings.

Hiểu sai các phần bên trong của các quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

Do you think it's important to explore the inner parts of traditions?

Bạn có nghĩ rằng việc khám phá các phần bên trong của truyền thống là quan trọng không?

Inner parts (Adjective)

ˈɪnpɚtˌɑɹps
ˈɪnpɚtˌɑɹps
01

Đang hoặc nằm bên trong một bộ phận hoặc cơ quan.

Being or located inside a part or organ.

Ví dụ

Her inner parts were deeply affected by the traumatic event.

Bộ phận bên trong của cô ấy bị ảnh hưởng sâu bởi sự kiện đau lòng.

The therapist advised against burying emotions in your inner parts.

Nhà tâm lý học khuyên không nên chôn giấu cảm xúc trong bộ phận bên trong của bạn.

Did the speaker discuss the impact of culture on our inner parts?

Người nói đã thảo luận về tác động của văn hóa đối với bộ phận bên trong của chúng ta chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inner parts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although most of us know that it's not good for us, we still keep doing it because it has become an of us [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Inner parts

Không có idiom phù hợp