Bản dịch của từ Innovator trong tiếng Việt
Innovator
Innovator (Noun)
Elon Musk is a renowned innovator in the tech industry.
Elon Musk là một nhà đổi mới nổi tiếng trong ngành công nghệ.
Marie Curie was an innovator in the field of science.
Marie Curie là một nhà đổi mới trong lĩnh vực khoa học.
Steve Jobs is remembered as an innovator in the world of innovation.
Steve Jobs được nhớ đến là một nhà đổi mới trong thế giới đổi mới.
As a marketing innovator, Sarah always adopts new social media trends.
Là một người sáng tạo trong marketing, Sarah luôn áp dụng các xu hướng truyền thông xã hội mới.
The company hired John for his reputation as a social media innovator.
Công ty đã thuê John vì danh tiếng của anh ấy là một người sáng tạo trong truyền thông xã hội.
Being a marketing innovator requires staying updated with digital advancements.
Để trở thành một người sáng tạo trong marketing, cần phải cập nhật với các tiến bộ kỹ thuật số.
Dạng danh từ của Innovator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Innovator | Innovators |
Họ từ
"Innovator" là một danh từ chỉ người có khả năng sáng tạo ra các ý tưởng, sản phẩm hoặc phương pháp mới, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm "o", trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn. Từ "innovator" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và công nghệ để chỉ những cá nhân dẫn dắt quá trình đổi mới.
Từ "innovator" xuất phát từ tiếng Latinh "innovare", nghĩa là "đổi mới" hoặc "tái tạo", được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và "novus" (mới). Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ những người thực hiện sự đổi mới trong các lĩnh vực như công nghệ, kinh doanh và văn hóa. Sự kết hợp của các thành tố gốc đã định hình ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc tạo ra sự thay đổi và cải tiến trong xã hội.
Từ "innovator" thể hiện mức độ xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến công nghệ và phát triển. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, khoa học, và giáo dục, khi nói đến những cá nhân có khả năng sáng tạo và phát triển giải pháp mới. Тừ "innovator" mang ý nghĩa tích cực và được xem là một yếu tố quan trọng trong tiến bộ xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp