Bản dịch của từ Innovator trong tiếng Việt

Innovator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovator (Noun)

ˈɪnəvˌeiɾɚ
ˈɪnoʊvˌeiɾɚ
01

Một người đổi mới; người sáng tạo ra những ý tưởng mới.

Someone who innovates a creator of new ideas.

Ví dụ

Elon Musk is a renowned innovator in the tech industry.

Elon Musk là một nhà đổi mới nổi tiếng trong ngành công nghệ.

Marie Curie was an innovator in the field of science.

Marie Curie là một nhà đổi mới trong lĩnh vực khoa học.

Steve Jobs is remembered as an innovator in the world of innovation.

Steve Jobs được nhớ đến là một nhà đổi mới trong thế giới đổi mới.

02

(tiếp thị) người chấp nhận sớm.

Marketing an early adopter.

Ví dụ

As a marketing innovator, Sarah always adopts new social media trends.

Là một người sáng tạo trong marketing, Sarah luôn áp dụng các xu hướng truyền thông xã hội mới.

The company hired John for his reputation as a social media innovator.

Công ty đã thuê John vì danh tiếng của anh ấy là một người sáng tạo trong truyền thông xã hội.

Being a marketing innovator requires staying updated with digital advancements.

Để trở thành một người sáng tạo trong marketing, cần phải cập nhật với các tiến bộ kỹ thuật số.

Dạng danh từ của Innovator (Noun)

SingularPlural

Innovator

Innovators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innovator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] However, we can make a paradigm change to our today's society through children's early education [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In turn, this leads to the home country's loss of great minds, and field leaders to other advanced nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] In conclusion, with technologies being increasingly in today's society, the crime rate has been significantly reduced compared to many years ago [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] With access to a wide range of new and technologies, children have changed the way they spend their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Innovator

Không có idiom phù hợp