Bản dịch của từ Innumerate trong tiếng Việt

Innumerate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innumerate (Adjective)

ɪnjˈuməɹət
ɪnjˈuməɹət
01

Không có kiến thức cơ bản về toán học và số học.

Without a basic knowledge of mathematics and arithmetic.

Ví dụ

The innumerate population struggled with calculating simple expenses.

Dân số không biết đếm gặp khó khăn khi tính toán chi phí đơn giản.

Being innumerate can hinder individuals from managing their finances effectively.

Việc không biết đếm có thể ngăn cản cá nhân quản lý tài chính hiệu quả.

An innumerate society may face challenges in economic development and planning.

Một xã hội không biết đếm có thể đối mặt với thách thức trong phát triển kinh tế và lập kế hoạch.

Innumerate (Noun)

ɪnjˈuməɹət
ɪnjˈuməɹət
01

Một người vô số.

An innumerate person.

Ví dụ

The innumerate struggled with basic calculations in the math class.

Người không biết đếm gặp khó khăn với các phép tính cơ bản trong lớp toán.

She felt embarrassed when she realized she was innumerate at the bank.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình không biết đếm ở ngân hàng.

The innumerate population faced challenges in managing personal finances effectively.

Dân số không biết đếm đối mặt với thách thức trong việc quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/innumerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innumerate

Không có idiom phù hợp