Bản dịch của từ Innumerate trong tiếng Việt
Innumerate

Innumerate (Adjective)
Không có kiến thức cơ bản về toán học và số học.
Without a basic knowledge of mathematics and arithmetic.
The innumerate population struggled with calculating simple expenses.
Dân số không biết đếm gặp khó khăn khi tính toán chi phí đơn giản.
Being innumerate can hinder individuals from managing their finances effectively.
Việc không biết đếm có thể ngăn cản cá nhân quản lý tài chính hiệu quả.
An innumerate society may face challenges in economic development and planning.
Một xã hội không biết đếm có thể đối mặt với thách thức trong phát triển kinh tế và lập kế hoạch.
Innumerate (Noun)
Một người vô số.
An innumerate person.
The innumerate struggled with basic calculations in the math class.
Người không biết đếm gặp khó khăn với các phép tính cơ bản trong lớp toán.
She felt embarrassed when she realized she was innumerate at the bank.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình không biết đếm ở ngân hàng.
The innumerate population faced challenges in managing personal finances effectively.
Dân số không biết đếm đối mặt với thách thức trong việc quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả.
Từ "innumerate" là một tính từ được sử dụng để chỉ những người thiếu khả năng hiểu hoặc làm việc với các khái niệm số học và toán học cơ bản. Khác với "illiterate" (mù chữ) chỉ khả năng đọc và viết, "innumerate" tập trung vào sự thiếu hiểu biết về số liệu và thống kê. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "innumerate" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "innumerate" xuất phát từ gốc Latin "innumerabilis", nghĩa là "không thể đếm được", kết hợp từ "in-" (không) và "numerabilis" (có thể đếm được). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ những người thiếu khả năng hoặc kiến thức cơ bản về toán học. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu hiểu biết trong lĩnh vực số học, tương ứng với khái niệm gần gũi về sự hạn chế trong cách tiếp cận kiến thức.
Từ "innumerate" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không có khả năng hiểu hoặc sử dụng các khái niệm số học cơ bản. Trong các tình huống phổ biến, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, khoa học và công nghệ, đặc biệt là khi nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức toán học đối với việc đưa ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp