Bản dịch của từ Inordinate trong tiếng Việt

Inordinate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inordinate (Adjective)

ɪnˈɔɹdənɪt
ɪnˈɑɹdnɪt
01

(của một người) không kiềm chế được cảm xúc hoặc hành vi.

Of a person unrestrained in feelings or behaviour.

Ví dụ

Her inordinate laughter drew attention during the social gathering.

Tiếng cười quá đà của cô ấy thu hút sự chú ý trong buổi tụ tập xã hội.

His inordinate spending habits caused financial strain in the community.

Thói quá đà chi tiêu của anh ấy gây ra áp lực tài chính trong cộng đồng.

The inordinate anger displayed by the guest disrupted the social event.

Sự tức giận quá đà được thể hiện bởi khách mời đã làm gián đoạn sự kiện xã hội.

02

Lớn bất thường hoặc không cân xứng; quá mức.

Unusually or disproportionately large excessive.

Ví dụ

The inordinate amount of food wasted at the party was concerning.

Số lượng thức ăn lãng phí ở bữa tiệc quá lớn.

Her inordinate love for animals led her to adopt ten rescue cats.

Tình yêu quá lớn của cô ấy dành cho động vật đã dẫn cô ấy nhận nuôi mười con mèo cứu hộ.

The inordinate amount of time spent on social media affected her studies.

Số lượng thời gian lớn dành cho mạng xã hội ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inordinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inordinate

Không có idiom phù hợp