Bản dịch của từ Inordinate trong tiếng Việt
Inordinate

Inordinate (Adjective)
Her inordinate laughter drew attention during the social gathering.
Tiếng cười quá đà của cô ấy thu hút sự chú ý trong buổi tụ tập xã hội.
His inordinate spending habits caused financial strain in the community.
Thói quá đà chi tiêu của anh ấy gây ra áp lực tài chính trong cộng đồng.
The inordinate anger displayed by the guest disrupted the social event.
Sự tức giận quá đà được thể hiện bởi khách mời đã làm gián đoạn sự kiện xã hội.
Lớn bất thường hoặc không cân xứng; quá mức.
The inordinate amount of food wasted at the party was concerning.
Số lượng thức ăn lãng phí ở bữa tiệc quá lớn.
Her inordinate love for animals led her to adopt ten rescue cats.
Tình yêu quá lớn của cô ấy dành cho động vật đã dẫn cô ấy nhận nuôi mười con mèo cứu hộ.
The inordinate amount of time spent on social media affected her studies.
Số lượng thời gian lớn dành cho mạng xã hội ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
Họ từ
"Inordinate" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá mức, không hợp lý hoặc vượt quá tiêu chuẩn bình thường. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ vượt ra khỏi giới hạn chấp nhận được, chẳng hạn như cảm xúc, thời gian hoặc tài nguyên. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inordinate" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng và học thuật để nhấn mạnh sự thái quá.
Từ "inordinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "inordinatus", có nghĩa là "vô tổ chức" hoặc "không điều độ". "Inordinatus" được tạo thành từ tiền tố "in-" (nghĩa là không) và "ordinatus" (trật tự, quy tắc). Thế kỷ 14 ghi nhận từ này xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc vượt quá giới hạn. Ý nghĩa hiện tại của "inordinate" thể hiện sự quá mức, không hợp lý, phù hợp với nguồn gốc không có trật tự của nó.
Từ "inordinate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận về quy mô, khía cạnh hoặc sự điều chỉnh của vấn đề. Ngoài ra, "inordinate" còn được sử dụng phổ biến trong văn viết để chỉ sự quá mức hoặc vượt quá giới hạn bình thường, thường liên quan đến cảm xúc, khối lượng công việc hoặc thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp