Bản dịch của từ Inordinate amount trong tiếng Việt

Inordinate amount

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inordinate amount (Noun)

ˌɪnˈɔɹdənɨt əmˈaʊnt
ˌɪnˈɔɹdənɨt əmˈaʊnt
01

Một số lượng quá mức hoặc không tỷ lệ.

An excessive or disproportionate quantity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một số lượng không hợp lý hoặc không điều độ.

An unreasonable or immoderate amount.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một số lượng vượt quá mức thông thường hoặc cần thiết.

An amount that is beyond what is usual or necessary.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inordinate amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inordinate amount

Không có idiom phù hợp