Bản dịch của từ Inordinate amount trong tiếng Việt
Inordinate amount

Inordinate amount (Noun)
Một số lượng quá mức hoặc không tỷ lệ.
An excessive or disproportionate quantity.
Một số lượng không hợp lý hoặc không điều độ.
An unreasonable or immoderate amount.
Cụm từ "inordinate amount" mang nghĩa là một khối lượng vượt mức bình thường hoặc không hợp lý, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó quá nhiều hoặc không thể chấp nhận. Cách viết này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng chung của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.