Bản dịch của từ Inordinate amount trong tiếng Việt
Inordinate amount

Inordinate amount (Noun)
Một số lượng quá mức hoặc không tỷ lệ.
An excessive or disproportionate quantity.
Many people have an inordinate amount of social media followers.
Nhiều người có một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội.
She does not have an inordinate amount of friends in real life.
Cô ấy không có một lượng lớn bạn bè trong đời thực.
Do you think there is an inordinate amount of pressure on teens?
Bạn có nghĩ rằng có một lượng lớn áp lực đối với thanh thiếu niên không?
Một số lượng không hợp lý hoặc không điều độ.
An unreasonable or immoderate amount.
Many people spend an inordinate amount of time on social media.
Nhiều người dành một khoảng thời gian quá lớn trên mạng xã hội.
Students do not have an inordinate amount of homework this week.
Học sinh không có một lượng bài tập quá lớn trong tuần này.
Is there an inordinate amount of pressure on young social workers?
Có phải có một lượng áp lực quá lớn lên các nhân viên xã hội trẻ không?
Many people have an inordinate amount of social media followers today.
Nhiều người có một số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội hôm nay.
An inordinate amount of time is spent on social networking.
Một khoảng thời gian lớn được dành cho việc kết nối xã hội.
Is there an inordinate amount of pressure to be socially popular?
Có phải có một áp lực lớn để trở nên nổi tiếng xã hội không?
Cụm từ "inordinate amount" mang nghĩa là một khối lượng vượt mức bình thường hoặc không hợp lý, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó quá nhiều hoặc không thể chấp nhận. Cách viết này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng phiên bản này giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng chung của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.