Bản dịch của từ Inordinate amount trong tiếng Việt

Inordinate amount

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inordinate amount (Noun)

ˌɪnˈɔɹdənɨt əmˈaʊnt
ˌɪnˈɔɹdənɨt əmˈaʊnt
01

Một số lượng quá mức hoặc không tỷ lệ.

An excessive or disproportionate quantity.

Ví dụ

Many people have an inordinate amount of social media followers.

Nhiều người có một lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội.

She does not have an inordinate amount of friends in real life.

Cô ấy không có một lượng lớn bạn bè trong đời thực.

Do you think there is an inordinate amount of pressure on teens?

Bạn có nghĩ rằng có một lượng lớn áp lực đối với thanh thiếu niên không?

02

Một số lượng không hợp lý hoặc không điều độ.

An unreasonable or immoderate amount.

Ví dụ

Many people spend an inordinate amount of time on social media.

Nhiều người dành một khoảng thời gian quá lớn trên mạng xã hội.

Students do not have an inordinate amount of homework this week.

Học sinh không có một lượng bài tập quá lớn trong tuần này.

Is there an inordinate amount of pressure on young social workers?

Có phải có một lượng áp lực quá lớn lên các nhân viên xã hội trẻ không?

03

Một số lượng vượt quá mức thông thường hoặc cần thiết.

An amount that is beyond what is usual or necessary.

Ví dụ

Many people have an inordinate amount of social media followers today.

Nhiều người có một số lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội hôm nay.

An inordinate amount of time is spent on social networking.

Một khoảng thời gian lớn được dành cho việc kết nối xã hội.

Is there an inordinate amount of pressure to be socially popular?

Có phải có một áp lực lớn để trở nên nổi tiếng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inordinate amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inordinate amount

Không có idiom phù hợp