Bản dịch của từ Inosculate trong tiếng Việt
Inosculate

Inosculate (Verb)
Tham gia bằng cách đan xen hoặc khớp chặt chẽ với nhau.
Join by intertwining or fitting closely together.
Friends often inosculate their lives during social events like parties.
Bạn bè thường kết nối cuộc sống của họ trong các sự kiện xã hội.
They do not inosculate their ideas when discussing social issues.
Họ không kết nối ý tưởng của mình khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Do community members inosculate their efforts for social change?
Các thành viên cộng đồng có kết nối nỗ lực của họ cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Từ "inosculate" trong tiếng Anh có nghĩa là kết nối hoặc chéo nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự tương tác giữa các mạch hoặc mô. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản chuyên môn hoặc khoa học. Phát âm của từ này là /ɪˈnɒskjʊleɪt/ và không có biến thể ngữ nghĩa khác giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "inosculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inosculare", có nghĩa là "nối lại, kết nối". Latinh "osculum" có nghĩa là "hôn", phản ánh sự gần gũi và kết nối. Trong y học, "inosculate" được sử dụng để chỉ quá trình mà các mạch máu hoặc tế bào kết nối với nhau, tương tự như việc "hôn" các điểm nối giữa chúng. Từ này hiện nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để mô tả sự liên kết giữa các cấu trúc sinh học.
Từ "inosculate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành sinh học liên quan đến sự kết nối giữa các mạch máu hoặc tế bào. Trong các tình huống khác, từ này ít khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, vì tính chất kỹ thuật và hẹp của nó. Kết quả là, "inosculate" không phổ biến trong văn phạm tiếng Anh thông dụng, nhưng có ý nghĩa quan trọng trong các tài liệu nghiên cứu và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp