Bản dịch của từ Inosculates trong tiếng Việt
Inosculates

Inosculates (Verb)
Tham gia bằng cách đan xen hoặc gắn chặt với nhau.
Join by intertwining or fitting closely together.
Communities inosculate during festivals, creating strong social bonds among people.
Các cộng đồng kết nối trong lễ hội, tạo ra mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Friendships do not inosculate easily without trust and mutual respect.
Tình bạn không dễ dàng kết nối nếu không có lòng tin và sự tôn trọng.
How do different cultures inosculate in social gatherings like weddings?
Các nền văn hóa khác nhau kết nối như thế nào trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới?
Họ từ
Từ "inosculates" có nguồn gốc từ động từ "inosculate", có nghĩa là kết nối hoặc hợp nhất các mạch máu hoặc các cấu trúc sinh học khác nhau. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc kết nối hai hay nhiều mạch máu để cải thiện lưu thông. Mặc dù từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về viết và nghĩa, nhưng trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, khi người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "inosculates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inosculare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "giao nhau". Chữ "in-" có nghĩa là "vào trong" và "osculare" có nghĩa là "hôn" hay "tiếp xúc". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các cấu trúc, đặc biệt trong sinh học. Hiện nay, "inosculates" thường được dùng để diễn tả tình trạng hai hoặc nhiều thành phần giao nhau hoặc kết nối một cách tự nhiên trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và y học.
Từ "inosculates" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để chỉ việc nối liền hoặc kết nối các mô hoặc mạch. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các bài viết khoa học, nghiên cứu về hệ tuần hoàn hoặc các công trình liên quan đến sinh lý học.