Bản dịch của từ Inosculation trong tiếng Việt
Inosculation

Inosculation (Noun)
Sự kết nối hoặc kết nối của các mạch, kênh hoặc lối đi để nội dung của chúng truyền từ bên này sang bên kia; kết hợp bằng miệng hoặc ống dẫn; giao tiếp liên lạc.
The junction or connection of vessels channels or passages so that their contents pass from one to the other union by mouths or ducts intercommunication.
Inosculation occurs when community groups share resources for mutual benefit.
Inosculation xảy ra khi các nhóm cộng đồng chia sẻ tài nguyên vì lợi ích chung.
The city council did not support inosculation between local charities last year.
Hội đồng thành phố đã không hỗ trợ inosculation giữa các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.
Does inosculation help improve social connections in urban areas?
Liệu inosculation có giúp cải thiện các kết nối xã hội ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Inosculation là thuật ngữ trong sinh học, chỉ sự kết nối hoặc hợp nhất giữa hai hoặc nhiều cấu trúc, thường là các nhánh của mạch máu hoặc cây cối. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như phẫu thuật, sinh lý học và nông nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với "in-uh-skul-ay-shun" trong tiếng Anh Mỹ và "in-uh-skyoo-lay-shun" trong tiếng Anh Anh.
Từ "inosculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inosculatio", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "osculare" có nghĩa là "hôn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sự kết nối giữa hai nhánh hoặc mạch máu khi chúng gặp nhau. Qua thời gian, "inosculation" đã được mở rộng để chỉ sự liên kết hoặc giao thoa trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thực vật học đến khoa học máy tính, thể hiện tính chất của sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố.
Từ "inosculation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học, liên quan đến việc kết nối hai hoặc nhiều mạch máu. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng sinh lý hoặc cấu trúc có liên quan đến sự liên kết giữa các mạch. Từ ngữ chuyên ngành này hạn chế trong giao tiếp hàng ngày và thường được tìm thấy trong nghiên cứu y học hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp