Bản dịch của từ Inquiry agent trong tiếng Việt
Inquiry agent

Inquiry agent (Noun)
Một thám tử được chỉ định để điều tra và báo cáo về một vấn đề cụ thể.
A detective appointed to investigate and report on a particular matter.
The inquiry agent discovered new evidence in the social welfare case.
Điều tra viên đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ phúc lợi xã hội.
The inquiry agent did not find any witnesses for the social investigation.
Điều tra viên không tìm thấy nhân chứng nào cho cuộc điều tra xã hội.
Did the inquiry agent submit the report on the social issue?
Điều tra viên đã nộp báo cáo về vấn đề xã hội chưa?
Từ "inquiry agent" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ thực hiện điều tra, thu thập thông tin và phân tích dữ liệu liên quan đến một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inquiry agent" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, "inquiry" trong tiếng Anh Anh có thể được viết là "enquiry" khi chỉ việc tìm hiểu thông tin một cách chung chung.
Thuật ngữ "inquiry agent" xuất phát từ từ "inquiry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquirere", nghĩa là "tra cứu, tìm kiếm". Từ này đã trải qua sự chuyển mình qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Agent", từ Latin "agens", nghĩa là "người hành động", thể hiện vai trò của người thực hiện điều tra. Kết hợp lại, "inquiry agent" ám chỉ đến người chuyên trách trong việc điều tra và thu thập thông tin, phản ánh tính chất chủ động và tính chuyên môn của họ trong việc thực hiện các cuộc điều tra.
Thuật ngữ "inquiry agent" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của các bài viết liên quan đến điều tra, pháp lý hoặc nghiên cứu thị trường. Trong các tình huống này, "inquiry agent" đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thu thập thông tin và tiến hành điều tra. Sự sử dụng của thuật ngữ này có thể thấy trong các báo cáo, tài liệu pháp lý, hoặc các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp