Bản dịch của từ Inquiry agent trong tiếng Việt

Inquiry agent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inquiry agent (Noun)

ɪnkwˈaɪɚi ˈeɪdʒnt
ɪnkwˈaɪɚi ˈeɪdʒnt
01

Một thám tử được chỉ định để điều tra và báo cáo về một vấn đề cụ thể.

A detective appointed to investigate and report on a particular matter.

Ví dụ

The inquiry agent discovered new evidence in the social welfare case.

Điều tra viên đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ phúc lợi xã hội.

The inquiry agent did not find any witnesses for the social investigation.

Điều tra viên không tìm thấy nhân chứng nào cho cuộc điều tra xã hội.

Did the inquiry agent submit the report on the social issue?

Điều tra viên đã nộp báo cáo về vấn đề xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inquiry agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inquiry agent

Không có idiom phù hợp