Bản dịch của từ Insatiat trong tiếng Việt
Insatiat

Insatiat (Adjective)
Không thể hài lòng hoặc xoa dịu được.
Unable to be satisfied or appeased.
Many people have an insatiable desire for wealth and success.
Nhiều người có một khát khao không thể thỏa mãn về sự giàu có và thành công.
Not everyone is insatiable; some are content with simple lives.
Không phải ai cũng không thể thỏa mãn; một số người hài lòng với cuộc sống đơn giản.
Is the insatiable need for social media affecting our relationships?
Liệu nhu cầu không thể thỏa mãn về mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?
Insatiat (Noun)
Many insatiates demand constant attention on social media platforms like Instagram.
Nhiều người không bao giờ hài lòng đòi hỏi sự chú ý trên mạng xã hội như Instagram.
She is not an insatiate; she appreciates her friends and family.
Cô ấy không phải là người không bao giờ hài lòng; cô ấy trân trọng bạn bè và gia đình.
Are insatiates ever satisfied with their social media followers and likes?
Liệu những người không bao giờ hài lòng có bao giờ thỏa mãn với người theo dõi và lượt thích trên mạng xã hội không?
Từ "insatiate" xuất phát từ tiếng Latin "insatiabilis", có nghĩa là không thể thỏa mãn được. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự khát khao mãnh liệt hoặc không ngừng đối với một điều gì đó, chẳng hạn như lợi ích, ham muốn hay sức mạnh. Trong tiếng Anh, "insatiate" ít gặp hơn so với từ "insatiable" nhưng hai từ này thường được xem là tương đương trong nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ formal và tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "insatiable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insatiabilis", được phân tích từ "in-" (không) và "satiabilis" (được thoả mãn, có thể làm hài lòng). Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để mô tả sự không thể thỏa mãn trong khát khao hoặc ham muốn. Ngày nay, "insatiable" được dùng để chỉ một bản tính, tâm trạng hoặc nhu cầu không bao giờ làm thỏa mãn, thường liên quan đến sự tham lam hoặc dục vọng vô biên, phản ánh chính xác nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "insatiable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến tâm lý học hoặc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách con người hoặc nhu cầu không thể thỏa mãn, ví dụ như trong việc thảo luận về sự tham lam hoặc cơn khát tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp