Bản dịch của từ Insatiat trong tiếng Việt

Insatiat

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insatiat (Adjective)

ɨnsˈeɪʃət
ɨnsˈeɪʃət
01

Không thể hài lòng hoặc xoa dịu được.

Unable to be satisfied or appeased.

Ví dụ

Many people have an insatiable desire for wealth and success.

Nhiều người có một khát khao không thể thỏa mãn về sự giàu có và thành công.

Not everyone is insatiable; some are content with simple lives.

Không phải ai cũng không thể thỏa mãn; một số người hài lòng với cuộc sống đơn giản.

Is the insatiable need for social media affecting our relationships?

Liệu nhu cầu không thể thỏa mãn về mạng xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?

Insatiat (Noun)

ɨnsˈeɪʃət
ɨnsˈeɪʃət
01

Một người luôn muốn nhiều hơn và không bao giờ cảm thấy hài lòng.

A person who is always wanting more and never feeling satisfied.

Ví dụ

Many insatiates demand constant attention on social media platforms like Instagram.

Nhiều người không bao giờ hài lòng đòi hỏi sự chú ý trên mạng xã hội như Instagram.

She is not an insatiate; she appreciates her friends and family.

Cô ấy không phải là người không bao giờ hài lòng; cô ấy trân trọng bạn bè và gia đình.

Are insatiates ever satisfied with their social media followers and likes?

Liệu những người không bao giờ hài lòng có bao giờ thỏa mãn với người theo dõi và lượt thích trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insatiat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insatiat

Không có idiom phù hợp