Bản dịch của từ Insecurity trong tiếng Việt
Insecurity
Insecurity (Noun)
Her insecurity affected her social interactions negatively.
Sự bất an của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
The workshop focused on addressing students' insecurities in social situations.
Buổi hội thảo tập trung vào giải quyết sự bất an của sinh viên trong tình huống xã hội.
The book discussed ways to overcome social insecurities effectively.
Cuốn sách bàn luận về cách vượt qua sự bất an xã hội một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Insecurity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep-seated insecurity Nỗi bất an sâu sắc | Many teenagers face deep-seated insecurity in social situations like parties. Nhiều thanh thiếu niên phải đối mặt với sự không tự tin sâu sắc trong các tình huống xã hội như tiệc tùng. |
Financial insecurity Không ổn định tài chính | Many families face financial insecurity during economic downturns like 2020. Nhiều gia đình gặp khó khăn tài chính trong những suy thoái kinh tế như năm 2020. |
Growing insecurity Sự bất an gia tăng | Many cities face growing insecurity due to rising crime rates. Nhiều thành phố đối mặt với sự bất an ngày càng tăng do tội phạm. |
Profound insecurity Sự bất an sâu sắc | Many students face profound insecurity about their future careers after graduation. Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự bất an sâu sắc về sự nghiệp tương lai. |
Great insecurity Sự không an toàn lớn | Many people feel great insecurity about their jobs in this economy. Nhiều người cảm thấy sự bất an lớn về công việc của họ trong nền kinh tế này. |
Insecurity (Noun Uncountable)
Thiếu tự tin hoặc đảm bảo.
Lack of confidence or assurance.
Insecurity can hinder social interactions and relationships.
Sự bất an có thể cản trở giao tiếp xã hội và mối quan hệ.
Addressing insecurity is important for mental well-being in society.
Giải quyết sự thiếu an ninh là quan trọng cho sức khỏe tinh thần trong xã hội.
The feeling of insecurity often leads to anxiety and stress.
Cảm giác bất an thường dẫn đến lo lắng và căng thẳng.
Kết hợp từ của Insecurity (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotional insecurity Sự không tự tin về cảm xúc | Many students face emotional insecurity during their university years. Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự không an toàn về cảm xúc trong những năm đại học. |
Deep-seated insecurity Nỗi bất an sâu sắc | Many students experience deep-seated insecurity during their ielts preparation. Nhiều sinh viên trải qua sự không tự tin sâu sắc trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Economic insecurity Sự bất ổn kinh tế | Many families face economic insecurity due to rising housing costs. Nhiều gia đình đối mặt với bất an kinh tế do chi phí nhà ở tăng. |
Financial insecurity Sự bất an tài chính | Many families face financial insecurity due to job loss during the pandemic. Nhiều gia đình phải đối mặt với bất ổn tài chính do mất việc trong đại dịch. |
Great insecurity Nỗi bất an lớn lao | Many people feel great insecurity about job stability in 2023. Nhiều người cảm thấy sự bất an lớn về sự ổn định công việc trong năm 2023. |
Họ từ
"Insecurity" là một danh từ chỉ trạng thái thiếu tự tin hoặc sự cảm thấy không an toàn, thường liên quan đến cảm xúc cá nhân và các yếu tố xã hội. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "insecurity" có thể được diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào sắc thái văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng để chỉ vấn đề tâm lý trong xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính cụ thể hơn của sự thiếu an toàn cá nhân.
Từ "insecurity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insecuritas", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "securitas" có nghĩa là "an toàn". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không yên tâm hoặc cảm giác thiếu an toàn. Sự chuyển tiếp từ khái niệm an toàn sang cảm giác cá nhân phản ánh sự phức tạp trong tâm lý con người và mối liên hệ đến sự tin cậy và sự tự tin trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.
Từ "insecurity" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi có thể đề cập đến cảm xúc hoặc tâm lý con người. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu tự tin hoặc cảm giác không an toàn, liên quan đến các tình huống như mối quan hệ cá nhân, tình hình tài chính và sức khỏe tâm thần. Tình huống này khiến cho từ "insecurity" trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp