Bản dịch của từ Inseminates trong tiếng Việt
Inseminates
Inseminates (Verb)
Đưa tinh dịch vào đường sinh sản của (nữ)
To introduce semen into the reproductive tract of a female.
The doctor inseminates the cows to increase milk production.
Bác sĩ thụ tinh cho bò để tăng sản lượng sữa.
She does not inseminate the animals without proper veterinary consent.
Cô ấy không thụ tinh cho động vật mà không có sự đồng ý của bác sĩ thú y.
Does the farm inseminate its livestock regularly for better breeding?
Trang trại có thụ tinh cho gia súc thường xuyên để cải thiện giống không?
Dạng động từ của Inseminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inseminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inseminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inseminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inseminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inseminating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inseminates cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inseminates" là động từ đồng nghĩa với việc thụ tinh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động đưa tinh trùng vào cơ thể để hình thành phôi thai. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc cách sử dụng. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học sinh sản và thú y. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "inseminates" có gốc từ tiếng Latin "inseminare," bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "seminare" (gieo hạt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động gieo hạt giống. Qua thời gian, nó đã chuyển sang lĩnh vực sinh học, chỉ việc đưa tinh trùng vào cơ thể để thụ thai. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự sinh sản, nhấn mạnh quá trình bắt đầu sự sống mới qua việc kết hợp di truyền.
Từ "inseminates" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y học và sinh học, liên quan đến quá trình thụ tinh nhân tạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng và thường không xuất hiện trong bài kiểm tra, do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, công nghệ sinh sản và nghiên cứu khoa học. Các ngữ cảnh sử dụng khác bao gồm tài liệu giáo dục và nghiên cứu, nơi thuật ngữ khoa học được định nghĩa và phân tích.