Bản dịch của từ Inseminator trong tiếng Việt
Inseminator

Inseminator (Noun)
Một người đàn ông hoặc động vật đực thụ tinh cho con cái.
A man or male animal inseminating a female.
The inseminator helped farmers improve livestock breeding in 2022.
Người thực hiện thụ tinh đã giúp nông dân cải thiện chăn nuôi gia súc vào năm 2022.
The inseminator does not work on weekends at the farm.
Người thực hiện thụ tinh không làm việc vào cuối tuần tại trang trại.
Từ "inseminator" đề cập đến người thực hiện thủ tục bơm tinh trùng vào trong cơ thể động vật cái hoặc phụ nữ, nhằm mục đích thụ thai. Trong ngữ cảnh y tế và nông nghiệp, "inseminator" được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Việc sử dụng từ cũng giống nhau, phản ánh vai trò trong sinh sản và nghiên cứu di truyền.
Từ "inseminator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inseminare", có nghĩa là "gieo hạt". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ hành động đưa tinh trùng vào cơ thể để thụ tinh. Qua thời gian, từ "inseminator" đã được sử dụng để mô tả người hoặc thiết bị thực hiện quá trình này. Rõ ràng, ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc gieo trồng và sự sinh sản trong thiên nhiên.
Từ "inseminator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực sinh sản và nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người thực hiện quá trình thụ tinh nhân tạo, thường trong ngành chăn nuôi hoặc hỗ trợ sinh sản. Sự phổ biến của từ này ảnh hưởng bởi ngữ cảnh chuyên môn, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.