Bản dịch của từ Insentience trong tiếng Việt
Insentience

Insentience(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Insentience là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc không có cảm giác, nhận thức hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh triết học và sinh học, nó thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật hoặc vật thể không có khả năng trải nghiệm cảm giác hoặc cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "insentience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insentientem", dạng hiện tại phân từ của "insentire", nghĩa là "không có cảm xúc" hay "không có nhận thức". Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "in-" (phủ định) với "sentient" (cảm nhận, có nhận thức). Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu thốn về cảm xúc hoặc nhận thức, và ngày nay được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng cảm nhận hay cảm xúc, liên quan đến những thực thể sống hoặc vật chất.
Từ "insentience" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc sinh học. Ngoài ra, "insentience" thường được sử dụng trong các văn bản thảo luận về bản chất của sự sống, ý thức và đối tượng không có khả năng cảm nhận.
Họ từ
Insentience là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc không có cảm giác, nhận thức hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh triết học và sinh học, nó thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật hoặc vật thể không có khả năng trải nghiệm cảm giác hoặc cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "insentience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insentientem", dạng hiện tại phân từ của "insentire", nghĩa là "không có cảm xúc" hay "không có nhận thức". Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "in-" (phủ định) với "sentient" (cảm nhận, có nhận thức). Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu thốn về cảm xúc hoặc nhận thức, và ngày nay được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng cảm nhận hay cảm xúc, liên quan đến những thực thể sống hoặc vật chất.
Từ "insentience" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc sinh học. Ngoài ra, "insentience" thường được sử dụng trong các văn bản thảo luận về bản chất của sự sống, ý thức và đối tượng không có khả năng cảm nhận.
