Bản dịch của từ Insentience trong tiếng Việt
Insentience
Insentience (Noun)
The insentience of some social media users is concerning for society's future.
Sự vô tri của một số người dùng mạng xã hội thật đáng lo ngại cho tương lai xã hội.
Many argue that insentience leads to a lack of meaningful connections.
Nhiều người cho rằng sự vô tri dẫn đến thiếu kết nối có ý nghĩa.
Is insentience a problem in today's digital communication?
Liệu sự vô tri có phải là vấn đề trong giao tiếp số hiện nay không?
Insentience (Noun Countable)
The insentience of social media can lead to emotional isolation.
Sự vô cảm của mạng xã hội có thể dẫn đến sự cô đơn cảm xúc.
Many argue that insentience in online interactions is a growing problem.
Nhiều người cho rằng sự vô cảm trong tương tác trực tuyến đang gia tăng.
Is insentience in society affecting our ability to connect with others?
Liệu sự vô cảm trong xã hội có ảnh hưởng đến khả năng kết nối của chúng ta không?
Họ từ
Insentience là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của việc không có cảm giác, nhận thức hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh triết học và sinh học, nó thường được sử dụng để miêu tả các sinh vật hoặc vật thể không có khả năng trải nghiệm cảm giác hoặc cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "insentience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insentientem", dạng hiện tại phân từ của "insentire", nghĩa là "không có cảm xúc" hay "không có nhận thức". Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "in-" (phủ định) với "sentient" (cảm nhận, có nhận thức). Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu thốn về cảm xúc hoặc nhận thức, và ngày nay được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng cảm nhận hay cảm xúc, liên quan đến những thực thể sống hoặc vật chất.
Từ "insentience" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc sinh học. Ngoài ra, "insentience" thường được sử dụng trong các văn bản thảo luận về bản chất của sự sống, ý thức và đối tượng không có khả năng cảm nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp