Bản dịch của từ Insidious trong tiếng Việt

Insidious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insidious (Adjective)

ɪnsˈɪdiəs
ɪnsˈɪdiəs
01

Tiến hành một cách từ từ, tinh vi nhưng gây ra hậu quả rất tai hại.

Proceeding in a gradual subtle way but with very harmful effects.

Ví dụ

The insidious spread of fake news can cause social unrest.

Sự lan truyền âm thầm của tin tức giả mạo có thể gây ra sự bất ổn xã hội.

An insidious trend of cyberbullying is affecting social interactions negatively.

Một xu hướng âm thầm của bạo lực trực tuyến đang ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội.

The insidious nature of online scams poses a threat to social security.

Bản chất âm thầm của lừa đảo trực tuyến đe dọa đến an ninh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insidious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insidious

Không có idiom phù hợp