Bản dịch của từ Insidious trong tiếng Việt
Insidious

Insidious (Adjective)
Tiến hành một cách từ từ, tinh vi nhưng gây ra hậu quả rất tai hại.
Proceeding in a gradual subtle way but with very harmful effects.
The insidious spread of fake news can cause social unrest.
Sự lan truyền âm thầm của tin tức giả mạo có thể gây ra sự bất ổn xã hội.
An insidious trend of cyberbullying is affecting social interactions negatively.
Một xu hướng âm thầm của bạo lực trực tuyến đang ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội.
The insidious nature of online scams poses a threat to social security.
Bản chất âm thầm của lừa đảo trực tuyến đe dọa đến an ninh xã hội.
Họ từ
Từ "insidious" có nghĩa là âm thầm, lén lút, thường chỉ những điều hại nguy mà không dễ nhận biết ngay lập tức. Trong tiếng Anh, đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các hành động, kế hoạch hoặc bệnh tật có tính chất hại hoặc nguy hiểm mà người khác không dễ phát hiện ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều sử dụng "insidious" với nghĩa tương tự và cách phát âm giống nhau, nhấn âm vào âm tiết thứ hai: in-SID-i-ous.
Từ "insidious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insidiosus", mang nghĩa là "đầy âm mưu, lén lút". Từ "insidia" trong tiếng Latin có nghĩa là "cạm bẫy" hay "trận địa". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để mô tả những hành động ngầm lọt vào tâm trí mà không dễ nhận biết. Ngày nay, "insidious" được sử dụng để chỉ những mối nguy hiểm sâu xa, thường là trong bối cảnh y học hay tâm lý, nhấn mạnh tính chất lén lút và nguy hiểm của chúng.
Từ "insidious" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi yêu cầu ngữ cảnh sâu sắc và diễn đạt tinh tế. Từ này thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng ngấm ngầm và nguy hiểm, như trong lĩnh vực y học để chỉ sự phát triển âm thầm của bệnh tật, hoặc trong chính trị để nhấn mạnh sự lén lút của các kế hoạch hay chiến dịch. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này cho thấy vai trò của nó trong việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp và gây tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp