Bản dịch của từ Insightful trong tiếng Việt
Insightful

Insightful (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự hiểu biết chính xác và sâu sắc; cảm nhận.
Having or showing an accurate and deep understanding perceptive.
Her insightful comments sparked a meaningful discussion in the social gathering.
Những bình luận sâu sắc của cô ấy đã khơi dậy một cuộc thảo luận ý nghĩa trong buổi tụ tập xã hội.
The insightful analysis of the social issue shed light on its complexities.
Phân tích sâu sắc về vấn đề xã hội đã làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp của nó.
The researcher's insightful observations led to a breakthrough in social psychology.
Những quan sát sâu sắc của nhà nghiên cứu đã dẫn đến một bước đột phá trong tâm lý học xã hội.
Dạng tính từ của Insightful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Insightful Sâu sắc | More insightful Sâu sắc hơn | Most insightful Sâu sắc nhất |
Họ từ
Từ "insightful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có khả năng hiểu sâu sắc và thấu đáo về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả những nhận xét, phân tích hoặc suy nghĩ có giá trị, hữu ích cho việc nhận biết và giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "insightful" được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi do ảnh hưởng của các phong cách và thói quen ngôn ngữ riêng biệt trong hai nền văn hóa.
Từ "insightful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "insight", xuất phát từ tiếng Trung cổ "insihte" và hình thành từ các yếu tố gốc Latin "in-" (vào) và "sight" (thị giác). Kết hợp lại, nó mang nghĩa "nhìn vào", phản ánh khả năng nhận thức sâu sắc và thông tuệ về vấn đề. Trong bối cảnh hiện tại, "insightful" thường được dùng để mô tả những ý tưởng, quan điểm hoặc phân tích có chiều sâu và sự hiểu biết vượt bậc.
Từ "insightful" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích và đưa ra nhận định sâu sắc về các chủ đề phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để miêu tả các bài viết, nghiên cứu hoặc ý kiến đưa ra những hiểu biết sâu sắc, thường liên quan đến lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



