Bản dịch của từ Insightful trong tiếng Việt

Insightful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insightful (Adjective)

ˈɪnsˌɑɪtfl̩
ˈɪnsˌɑɪtfl̩
01

Có hoặc thể hiện sự hiểu biết chính xác và sâu sắc; cảm nhận.

Having or showing an accurate and deep understanding perceptive.

Ví dụ

Her insightful comments sparked a meaningful discussion in the social gathering.

Những bình luận sâu sắc của cô ấy đã khơi dậy một cuộc thảo luận ý nghĩa trong buổi tụ tập xã hội.

The insightful analysis of the social issue shed light on its complexities.

Phân tích sâu sắc về vấn đề xã hội đã làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp của nó.

The researcher's insightful observations led to a breakthrough in social psychology.

Những quan sát sâu sắc của nhà nghiên cứu đã dẫn đến một bước đột phá trong tâm lý học xã hội.

Dạng tính từ của Insightful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Insightful

Sâu sắc

More insightful

Sâu sắc hơn

Most insightful

Sâu sắc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insightful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Secondly, national literary works give students an into their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, by following traditions, the youth can greatly benefit from the wisdom and of past generations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Travelling to another country seeing and experiencing it first-hand will give one a deeper [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I find that foreign films help me gain into different cultures and broaden my horizons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Insightful

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.