Bản dịch của từ Insignificance trong tiếng Việt
Insignificance

Insignificance (Noun)
Chất lượng quá nhỏ hoặc không quan trọng đáng được xem xét.
The quality of being too small or unimportant to be worth consideration.
His contribution to the project was deemed as insignificance.
Đóng góp của anh ta vào dự án được coi là không đáng kể.
She felt discouraged by the insignificance of her opinions in the meeting.
Cô ấy cảm thấy nản lòng vì sự không đáng kể của ý kiến của mình trong cuộc họp.
Did the speaker address the issue of insignificance in his presentation?
Người nói đã giải quyết vấn đề về sự không đáng kể trong bài thuyết trình của mình chưa?
Kết hợp từ của Insignificance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relative insignificance Tính không quan trọng | The issue of relative insignificance in society is often overlooked. Vấn đề về sự không quan trọng tương đối trong xã hội thường bị bỏ qua. |
Họ từ
Từ "insignificance" là danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự không quan trọng hoặc sự tầm thường. Từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó không có giá trị hay ảnh hưởng đáng kể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insignificance" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có nét nhấn mạnh khác nhau trong âm điệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và thói quen sử dụng từ ngữ trong văn phong.
Từ "insignificance" bắt nguồn từ tiếng Latin "insignificans", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "significans" có nghĩa là "có ý nghĩa" hoặc "đáng kể". Lịch sử của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để diễn tả sự thiếu vắng tầm quan trọng hoặc giá trị. Ngày nay, "insignificance" được dùng để chỉ trạng thái hay yếu tố không có tác động hay ảnh hưởng đáng kể trong một ngữ cảnh nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng nguồn gốc vốn có của nó.
Từ "insignificance" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về những khái niệm hay sự vật nhỏ bé, không có ảnh hưởng lớn tới tổng thể. Trong bối cảnh khác, "insignificance" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc khoa học xã hội để mô tả tính chất không quan trọng của một sự việc hay dữ liệu nào đó, nhấn mạnh sự cần thiết của việc xác định giá trị và ý nghĩa trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



