Bản dịch của từ Inspect trong tiếng Việt
Inspect
Verb

Inspect(Verb)
ˈɪnspɛkt
ˈɪnˌspɛkt
Ví dụ
03
Kiểm tra hoặc xác minh chất lượng hoặc sự tuân thủ
To investigate or check for quality or compliance
Ví dụ
Inspect

Kiểm tra hoặc xác minh chất lượng hoặc sự tuân thủ
To investigate or check for quality or compliance