Bản dịch của từ Inspects trong tiếng Việt
Inspects
Inspects (Verb)
The government inspects community centers for safety and cleanliness regularly.
Chính phủ kiểm tra các trung tâm cộng đồng về an toàn và sạch sẽ thường xuyên.
The inspector does not inspect private homes during social assessments.
Thanh tra không kiểm tra nhà riêng trong các đánh giá xã hội.
Does the city inspects parks for maintenance and public safety?
Thành phố có kiểm tra các công viên về bảo trì và an toàn công cộng không?
The committee inspects social programs every year for effectiveness and impact.
Ủy ban kiểm tra các chương trình xã hội hàng năm về hiệu quả và tác động.
The researcher does not inspect the data thoroughly before presenting findings.
Nhà nghiên cứu không kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng trước khi trình bày kết quả.
Do you think the government inspects community projects regularly for quality?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ kiểm tra các dự án cộng đồng thường xuyên về chất lượng không?
The committee inspects community projects for quality and effectiveness regularly.
Ủy ban kiểm tra các dự án cộng đồng về chất lượng và hiệu quả thường xuyên.
She does not inspect social media accounts for harmful content often.
Cô ấy không kiểm tra các tài khoản mạng xã hội về nội dung có hại thường xuyên.
Does the government inspect social programs for efficiency and impact?
Chính phủ có kiểm tra các chương trình xã hội về hiệu quả và tác động không?
Dạng động từ của Inspects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inspect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inspected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inspected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inspects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inspecting |