Bản dịch của từ Inspects trong tiếng Việt

Inspects

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspects (Verb)

ɪnspˈɛkts
ɪnspˈɛkts
01

Để kiểm tra một cái gì đó một cách chi tiết.

To examine something in detail.

Ví dụ

The government inspects community centers for safety and cleanliness regularly.

Chính phủ kiểm tra các trung tâm cộng đồng về an toàn và sạch sẽ thường xuyên.

The inspector does not inspect private homes during social assessments.

Thanh tra không kiểm tra nhà riêng trong các đánh giá xã hội.

Does the city inspects parks for maintenance and public safety?

Thành phố có kiểm tra các công viên về bảo trì và an toàn công cộng không?

02

Quan sát hoặc kiểm tra cái gì đó một cách cẩn thận.

To observe or examine something carefully.

Ví dụ

The committee inspects social programs every year for effectiveness and impact.

Ủy ban kiểm tra các chương trình xã hội hàng năm về hiệu quả và tác động.

The researcher does not inspect the data thoroughly before presenting findings.

Nhà nghiên cứu không kiểm tra dữ liệu kỹ lưỡng trước khi trình bày kết quả.

Do you think the government inspects community projects regularly for quality?

Bạn có nghĩ rằng chính phủ kiểm tra các dự án cộng đồng thường xuyên về chất lượng không?

03

Xem xét kỹ để tìm hiểu thêm về nội dung, chất lượng hoặc tình trạng của nó.

To look at closely in order to learn more about its contents quality or condition.

Ví dụ

The committee inspects community projects for quality and effectiveness regularly.

Ủy ban kiểm tra các dự án cộng đồng về chất lượng và hiệu quả thường xuyên.

She does not inspect social media accounts for harmful content often.

Cô ấy không kiểm tra các tài khoản mạng xã hội về nội dung có hại thường xuyên.

Does the government inspect social programs for efficiency and impact?

Chính phủ có kiểm tra các chương trình xã hội về hiệu quả và tác động không?

Dạng động từ của Inspects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inspect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inspected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inspected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inspects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inspecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inspects cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] To mitigate contamination, I propose implementing stricter regulations on industrial emissions and increasing regular to ensure compliance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Inspects

Không có idiom phù hợp