Bản dịch của từ Inspirative trong tiếng Việt
Inspirative

Inspirative (Adjective)
Cung cấp nguồn cảm hứng hoặc kích thích sự sáng tạo.
The inspirative artwork encouraged community engagement in the neighborhood.
Bức tranh truyền cảm hứng khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong khu vực.
Her inspirative speech motivated many to volunteer for local charities.
Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.
The inspirative stories shared at the event sparked creativity among attendees.
Những câu chuyện truyền cảm hứng được chia sẻ tại sự kiện đã kích thích sự sáng tạo trong số người tham dự.
Inspirative (Adverb)
Một cách đầy cảm hứng.
In an inspirative manner.
She spoke inspiratively about community service initiatives.
Cô ấy nói về các hoạt động cộng đồng một cách truyền cảm.
The charity event was organized inspiratively by the local volunteers.
Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách truyền cảm bởi các tình nguyện viên địa phương.
The social media campaign was inspiratively designed to raise awareness.
Chiến dịch truyền thông xã hội được thiết kế một cách truyền cảm để tăng nhận thức.
Từ "inspirative" được sử dụng để miêu tả điều gì đó có khả năng truyền cảm hứng, khuyến khích sự sáng tạo hoặc động lực cho người khác. Từ này hầu như không phổ biến bằng "inspirational", nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này ít dùng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ở Mỹ, từ "inspirational" thường được ưa chuộng hơn và có nghĩa tương tự, cả trong văn viết lẫn văn nói.
Từ "inspirative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspirare", có nghĩa là "thổi vào" hoặc "hít vào". Trong tiếng Latin, "in-" là tiền tố chỉ sự hướng vào, còn "spirare" có nghĩa là "thở". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang khía cạnh tinh thần, chỉ việc kích thích hoặc khơi dậy cảm hứng. Hiện nay, "inspirative" được dùng để mô tả những điều có khả năng truyền cảm hứng, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển trong tư duy.
Từ "inspirative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi bàn về các chủ đề như nghệ thuật, giáo dục hoặc văn học. Từ này cũng được dùng phổ biến trong các tình huống khích lệ, truyền cảm hứng hoặc thảo luận về sự sáng tạo, tuy nhiên, "inspirational" là từ được ưa chuộng hơn trong giao tiếp tiếng Anh thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp