Bản dịch của từ Inspirative trong tiếng Việt

Inspirative

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inspirative (Adjective)

ɪnspˈɑɪɚətɪv
ɪnspˈɑɪɚətɪv
01

Cung cấp nguồn cảm hứng hoặc kích thích sự sáng tạo.

Providing inspiration or stimulating creativity.

Ví dụ

The inspirative artwork encouraged community engagement in the neighborhood.

Bức tranh truyền cảm hứng khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong khu vực.

Her inspirative speech motivated many to volunteer for local charities.

Bài phát biểu truyền cảm hứng của cô ấy đã thúc đẩy nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương.

The inspirative stories shared at the event sparked creativity among attendees.

Những câu chuyện truyền cảm hứng được chia sẻ tại sự kiện đã kích thích sự sáng tạo trong số người tham dự.

Inspirative (Adverb)

ɪnspˈɑɪɚətɪv
ɪnspˈɑɪɚətɪv
01

Một cách đầy cảm hứng.

In an inspirative manner.

Ví dụ

She spoke inspiratively about community service initiatives.

Cô ấy nói về các hoạt động cộng đồng một cách truyền cảm.

The charity event was organized inspiratively by the local volunteers.

Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách truyền cảm bởi các tình nguyện viên địa phương.

The social media campaign was inspiratively designed to raise awareness.

Chiến dịch truyền thông xã hội được thiết kế một cách truyền cảm để tăng nhận thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inspirative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inspirative

Không có idiom phù hợp