Bản dịch của từ Instantaneous trong tiếng Việt
Instantaneous

Instantaneous (Adjective)
Hiện tại hoặc được đo lường tại một thời điểm cụ thể.
Existing or measured at a particular instant.
Her instantaneous reaction to the news surprised everyone.
Phản ứng tức thì của cô ấy làm bất ngờ mọi người.
Not all social media interactions result in instantaneous connections.
Không phải tất cả các tương tác trên mạng xã hội dẫn đến kết nối tức thì.
Is it possible to achieve instantaneous fame through viral content?
Có thể đạt được sự nổi tiếng tức thì thông qua nội dung lan truyền không?
The instantaneous reaction to the breaking news was overwhelming.
Phản ứng tức thì với tin tức mới làm cho mọi người bị áp đảo.
She couldn't provide an instantaneous answer during the interview.
Cô ấy không thể cung cấp một câu trả lời tức thì trong cuộc phỏng vấn.
Was the response from the audience truly instantaneous or delayed?
Phản hồi từ khán giả có thực sự tức thì hay bị trì hoãn không?
Kết hợp từ của Instantaneous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost instantaneous Hầu như tức thì | The social media platform offers almost instantaneous communication between users. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp giao tiếp gần như tức thì giữa người dùng. |
Nearly instantaneous Gần như tức thì | Her nearly instantaneous response to the message impressed everyone. Phản hồi gần như ngay lập tức của cô ấy khiến mọi người ấn tượng. |
Virtually instantaneous Hầu như ngay tức thì | Social media allows for virtually instantaneous communication worldwide. Mạng xã hội cho phép truyền thông gần như tức thì trên toàn cầu. |
Họ từ
Từ "instantaneous" được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hành động diễn ra ngay lập tức, không có độ trễ. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "instantaneus", có nghĩa là "ngay lập tức". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "instantaneous" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, toán học hoặc công nghệ thông tin để mô tả các hiện tượng diễn ra trong thời gian ngắn nhất.
Từ "instantaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instans", nghĩa là "hiện tại" hoặc "ngay lập tức", từ động từ "instare", nghĩa là "đứng gần" hay "xuất hiện". Từ thế kỷ 16, "instantaneous" đã được sử dụng để mô tả những hiện tượng xảy ra ngay lập tức, không có độ trễ. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những quá trình diễn ra trong thời gian cực kỳ ngắn, phản ánh tính tức thời trong các hiện tượng vật lý và kỹ thuật.
Từ "instantaneous" xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng khoa học hoặc kỹ thuật. Tần suất sử dụng từ này trong phần Viết và Nói thấp hơn, thường liên quan đến việc diễn đạt ý kiến về công nghệ hoặc phản ứng nhanh. Trong ngữ cảnh khác, từ được dùng trong các lĩnh vực vật lý, toán học để mô tả những thay đổi hoặc sự kiện xảy ra lập tức, thể hiện tính cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp