Bản dịch của từ Instantaneous trong tiếng Việt

Instantaneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantaneous (Adjective)

ɪnstntˈeɪniəs
ɪnstntˈæniəs
01

Hiện tại hoặc được đo lường tại một thời điểm cụ thể.

Existing or measured at a particular instant.

Ví dụ

Her instantaneous reaction to the news surprised everyone.

Phản ứng tức thì của cô ấy làm bất ngờ mọi người.

Not all social media interactions result in instantaneous connections.

Không phải tất cả các tương tác trên mạng xã hội dẫn đến kết nối tức thì.

Is it possible to achieve instantaneous fame through viral content?

Có thể đạt được sự nổi tiếng tức thì thông qua nội dung lan truyền không?

02

Xảy ra hoặc thực hiện ngay lập tức.

Occurring or done instantly.

Ví dụ

The instantaneous reaction to the breaking news was overwhelming.

Phản ứng tức thì với tin tức mới làm cho mọi người bị áp đảo.

She couldn't provide an instantaneous answer during the interview.

Cô ấy không thể cung cấp một câu trả lời tức thì trong cuộc phỏng vấn.

Was the response from the audience truly instantaneous or delayed?

Phản hồi từ khán giả có thực sự tức thì hay bị trì hoãn không?

Kết hợp từ của Instantaneous (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost instantaneous

Hầu như tức thì

The social media platform offers almost instantaneous communication between users.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp giao tiếp gần như tức thì giữa người dùng.

Nearly instantaneous

Gần như tức thì

Her nearly instantaneous response to the message impressed everyone.

Phản hồi gần như ngay lập tức của cô ấy khiến mọi người ấn tượng.

Virtually instantaneous

Hầu như ngay tức thì

Social media allows for virtually instantaneous communication worldwide.

Mạng xã hội cho phép truyền thông gần như tức thì trên toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instantaneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instantaneous

Không có idiom phù hợp