Bản dịch của từ Instep trong tiếng Việt
Instep

Instep (Noun)
She wore sandals that revealed her delicate instep.
Cô ấy đi đôi dép để lộ mu bàn chân thanh tú.
The ballerina pointed her toes to showcase her graceful instep.
Nữ diễn viên múa ba lê chỉ ngón chân để khoe mu bàn chân duyên dáng của mình.
The shoe designer focused on creating styles that flattered the instep.
Nhà thiết kế giày tập trung vào việc tạo ra những kiểu dáng tôn lên mu bàn chân.
Dạng danh từ của Instep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instep | Insteps |
Họ từ
Từ "instep" chỉ phần của bàn chân nằm giữa mu bàn chân và gót chân, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể khi di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "instep" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc y tế, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của bàn chân và khả năng của nó trong các hoạt động thể chất.
Từ "instep" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "instep", có thể được chia nhỏ thành hai phần: "in" và "step". Phần "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", nghĩa là "trong", và "step" lại liên quan đến tiếng Latinh "stare", nghĩa là "đứng". Vào thế kỷ 14, "instep" chỉ phần phía trên của bàn chân, giữa gót chân và ngón chân. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh rõ ràng hình thức cấu trúc và chức năng của bộ phận này trong giày dép.
Từ "instep" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Thuật ngữ này liên quan đến cấu trúc bên trong của bàn chân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc thể dục. Trong các tình huống thông thường, "instep" được đề cập khi thảo luận về giày dép, vấn đề sức khoẻ liên quan đến chân, hoặc các hoạt động thể thao yêu cầu sự hỗ trợ của giày dép phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp