Bản dịch của từ Instils trong tiếng Việt
Instils
Instils (Verb)
Education instils values of respect and equality in young students.
Giáo dục truyền đạt những giá trị tôn trọng và bình đẳng cho học sinh.
Social media does not instil positive attitudes in teenagers.
Mạng xã hội không truyền đạt những thái độ tích cực cho thanh thiếu niên.
How does community service instil a sense of responsibility in youth?
Làm thế nào dịch vụ cộng đồng truyền đạt cảm giác trách nhiệm cho giới trẻ?
Dạng động từ của Instils (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instilling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Instils cùng Chu Du Speak