Bản dịch của từ Instructible trong tiếng Việt
Instructible

Instructible (Adjective)
Điều đó có thể được hướng dẫn; tuân theo sự hướng dẫn; đặc biệt dễ dạy.
That may be instructed amenable to instruction especially teachable.
Many young people are instructible and eager to learn new skills.
Nhiều bạn trẻ dễ dạy và háo hức học các kỹ năng mới.
Not all adults are instructible; some resist learning new concepts.
Không phải tất cả người lớn đều dễ dạy; một số người chống lại việc học.
Are students in your class instructible when discussing social issues?
Học sinh trong lớp bạn có dễ dạy khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "instructible" là một tính từ, có nghĩa là không thể chỉ dẫn hay hướng dẫn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một tình huống hoặc đối tượng mà không thể nhận thức hoặc tiếp thu kiến thức từ người khác. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không có những phiên bản điều chỉnh trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này có thể xem là chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc triết học.
Từ "instructible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instructibilis", được tạo thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "structibilis", có nghĩa là "có thể xây dựng". Trải qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh và được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể hướng dẫn hay chỉ dẫn được. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng tiếp thu thông tin, nhấn mạnh sự khó khăn trong việc thay đổi hoặc ảnh hưởng đến hành vi của một cá nhân hay nhóm.
Từ "instructible" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong IELTS viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phương pháp học. Ngoài bối cảnh IELTS, "instructible" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, để chỉ khả năng điều chỉnh hoặc thay đổi theo hướng dẫn, thường liên quan đến công nghệ hoặc quy trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp