Bản dịch của từ Intaglio trong tiếng Việt

Intaglio

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intaglio (Noun)

ɪntˈægljoʊ
ɪntˈæljoʊ
01

Một thiết kế được khắc hoặc khắc vào vật liệu.

A design incised or engraved into a material.

Ví dụ

The intaglio on the ring symbolizes loyalty and commitment.

Hình khắc trên chiếc nhẫn tượng trưng cho lòng trung thành và cam kết.

She didn't notice the intaglio on the necklace until it broke.

Cô ấy không để ý đến hình khắc trên dây chuyền cho đến khi nó bị gãy.

Is the intaglio on the bracelet made of precious metal?

Hình khắc trên vòng đeo tay có được làm từ kim loại quý không?

Intaglio (Verb)

ɪntˈægljoʊ
ɪntˈæljoʊ
01

Khắc hoặc thể hiện bằng cách khắc.

Engrave or represent by an engraving.

Ví dụ

She intaglios her initials on the wedding ring.

Cô ấy khắc chữ cái của mình trên chiếc nhẫn cưới.

He doesn't intaglio his name on official documents.

Anh ấy không khắc tên của mình trên tài liệu chính thức.

Do you intaglio your signature on important papers?

Bạn có khắc chữ ký của mình trên giấy tờ quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intaglio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intaglio

Không có idiom phù hợp