Bản dịch của từ Intaglio trong tiếng Việt
Intaglio

Intaglio (Noun)
The intaglio on the ring symbolizes loyalty and commitment.
Hình khắc trên chiếc nhẫn tượng trưng cho lòng trung thành và cam kết.
She didn't notice the intaglio on the necklace until it broke.
Cô ấy không để ý đến hình khắc trên dây chuyền cho đến khi nó bị gãy.
Is the intaglio on the bracelet made of precious metal?
Hình khắc trên vòng đeo tay có được làm từ kim loại quý không?
Intaglio (Verb)
She intaglios her initials on the wedding ring.
Cô ấy khắc chữ cái của mình trên chiếc nhẫn cưới.
He doesn't intaglio his name on official documents.
Anh ấy không khắc tên của mình trên tài liệu chính thức.
Do you intaglio your signature on important papers?
Bạn có khắc chữ ký của mình trên giấy tờ quan trọng không?
Họ từ
Intaglio là một thuật ngữ trong nghệ thuật khắc và in ấn, chỉ kỹ thuật khắc sâu trên bề mặt vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản, với các đường khắc tạo ra bóng đổ khi in. Trong tiếng Anh, từ "intaglio" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "intaglio" xuất phát từ tiếng Latin "intagliare", có nghĩa là "khắc sâu". Nguồn gốc của từ này liên quan đến kỹ thuật khắc tạo hình theo chiều sâu trên các bề mặt cứng như kim loại. Trong nghệ thuật in ấn, intaglio là phương pháp in nơi mực được truyền từ các vùng được khắc sâu. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên bản chất của việc khắc sâu, phản ánh sự tinh tế và kỹ năng trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "intaglio" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế. Trong bối cảnh khác, "intaglio" chủ yếu được sử dụng trong nghệ thuật khắc và in ấn, chỉ phương pháp khắc chìm trên bề mặt vật liệu như kim loại hoặc nhựa. Từ này thường đề cập đến kỹ thuật tạo hình ảnh phức tạp trong hội họa và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp