Bản dịch của từ Intaking trong tiếng Việt
Intaking

Intaking (Verb)
Tiếp nhận hoặc hấp thụ, đặc biệt là theo cách dần dần hoặc vô thức.
To take in or absorb especially in a gradual or unconscious manner.
Many people enjoy intaking new ideas from social media platforms daily.
Nhiều người thích tiếp thu ý tưởng mới từ các nền tảng mạng xã hội hàng ngày.
Students are not intaking enough information during group discussions.
Sinh viên không tiếp thu đủ thông tin trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you intaking diverse perspectives from different social groups in discussions?
Bạn có đang tiếp thu những quan điểm đa dạng từ các nhóm xã hội khác nhau trong các cuộc thảo luận không?
Từ "intaking" là dạng danh gerund của động từ "to intake", có nghĩa là quá trình nhận hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dinh dưỡng, ví dụ như lượng thức ăn hoặc nước uống cơ thể hấp thụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dạng viết và cách phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "intake" thường được dùng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như y tế và dinh dưỡng để chỉ lượng tiếp nhận.
Từ "intake" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "take" kết hợp với tiền tố "in". Tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vào trong". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc nhận hoặc hấp thụ, thường liên quan đến việc tiêu thụ chất dinh dưỡng hoặc thông tin. Qua thời gian, nghĩa của "intake" đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực, từ dinh dưỡng đến kiểm soát dữ liệu, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu xã hội và khoa học hiện đại.
Từ "intaking" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, dinh dưỡng và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện khá hiếm, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ, dinh dưỡng hoặc quy trình nhận thức. Từ này mô tả hành động tiếp nhận, có thể là thức ăn, kiến thức hoặc thông tin, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận phê bình về thói quen ăn uống hoặc phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



