Bản dịch của từ Intangibleness trong tiếng Việt

Intangibleness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intangibleness (Noun)

ɪntˈændʒəblnɛs
ɪntˈændʒəblnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái vô hình.

The quality or state of being intangible.

Ví dụ

The intangibleness of friendship is often more valuable than material gifts.

Tính không thể nắm bắt của tình bạn thường quý giá hơn quà vật chất.

The intangibleness of trust cannot be measured in social relationships.

Tính không thể nắm bắt của niềm tin không thể đo lường trong mối quan hệ xã hội.

Is the intangibleness of love important in social interactions?

Liệu tính không thể nắm bắt của tình yêu có quan trọng trong tương tác xã hội không?

Intangibleness (Adjective)

ɪntˈændʒəblnɛs
ɪntˈændʒəblnɛs
01

Không thể chạm hoặc nắm bắt được; không có sự hiện diện vật lý.

Unable to be touched or grasped not having physical presence.

Ví dụ

The intangibleness of love makes it hard to define clearly.

Tính không thể chạm của tình yêu khiến nó khó định nghĩa rõ ràng.

Many people do not appreciate the intangibleness of friendship.

Nhiều người không đánh giá cao tính không thể chạm của tình bạn.

Is the intangibleness of happiness important in our lives?

Liệu tính không thể chạm của hạnh phúc có quan trọng trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intangibleness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intangibleness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.