Bản dịch của từ Integrally trong tiếng Việt
Integrally

Integrally (Adverb)
Community engagement is integrally important for social development projects.
Sự tham gia cộng đồng là rất quan trọng đối với dự án phát triển xã hội.
Volunteering is integrally linked to fostering a sense of unity in society.
Tình nguyện liên quan chặt chẽ đến việc phát triển tinh thần đoàn kết trong xã hội.
Education plays an integrally significant role in addressing social issues.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Họ từ
"Từ 'integrally' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'một cách toàn diện' hoặc 'không thể tách rời'. Nó thường được sử dụng để mô tả mối liên kết chặt chẽ giữa các thành phần trong một hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'integrally' được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, từ khoa học đến triết học".
Từ "integrally" có nguồn gốc từ động từ Latin "integralis", có nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hoàn chỉnh". Nguồn gốc này phản ánh khái niệm về sự kết hợp và sự liên kết giữa các phần thành một tổng thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "integrally" được sử dụng để chỉ sự cần thiết của một phần không thể tách rời trong một hệ thống hoặc một quá trình. Sự biến đổi này giữ nguyên tinh thần của từ gốc, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố tạo nên tính toàn vẹn.
Từ "integrally" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học, bởi vì nó mô tả một cách tổng thể, không tách rời giữa các yếu tố. "Integrally" có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố, sự kết hợp trong hệ thống, hoặc trong các cuộc thảo luận về tính toàn vẹn của một quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



