Bản dịch của từ Intellective trong tiếng Việt

Intellective

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellective (Adjective)

ɪntˈlɛktɪv
ɪntˈlɛktɪv
01

Liên quan đến hoặc bao gồm trí tuệ.

Relating to or consisting of intellect.

Ví dụ

Her intellective approach to social issues impressed the community leaders.

Cách tiếp cận trí tuệ của cô ấy đối với các vấn đề xã hội gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

The intellective discussion on poverty didn't change their opinions.

Cuộc thảo luận trí tuệ về nghèo đói không thay đổi ý kiến của họ.

Is an intellective perspective necessary for solving social problems effectively?

Liệu một góc nhìn trí tuệ có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?

Intellective (Noun)

ɪntˈlɛktɪv
ɪntˈlɛktɪv
01

Một người sử dụng trí tuệ hoặc lý trí để ra quyết định.

A person who uses the intellect or reason for decisionmaking.

Ví dụ

Maria is an intellective leader in our community discussions.

Maria là một nhà lãnh đạo trí tuệ trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

He is not an intellective person when making social choices.

Anh ấy không phải là một người trí thức khi đưa ra lựa chọn xã hội.

Is she considered an intellective member of the local council?

Cô ấy có được coi là một thành viên trí thức của hội đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intellective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intellective

Không có idiom phù hợp