Bản dịch của từ Intellective trong tiếng Việt
Intellective

Intellective (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm trí tuệ.
Relating to or consisting of intellect.
Her intellective approach to social issues impressed the community leaders.
Cách tiếp cận trí tuệ của cô ấy đối với các vấn đề xã hội gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
The intellective discussion on poverty didn't change their opinions.
Cuộc thảo luận trí tuệ về nghèo đói không thay đổi ý kiến của họ.
Is an intellective perspective necessary for solving social problems effectively?
Liệu một góc nhìn trí tuệ có cần thiết để giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?
Intellective (Noun)
Một người sử dụng trí tuệ hoặc lý trí để ra quyết định.
A person who uses the intellect or reason for decisionmaking.
Maria is an intellective leader in our community discussions.
Maria là một nhà lãnh đạo trí tuệ trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
He is not an intellective person when making social choices.
Anh ấy không phải là một người trí thức khi đưa ra lựa chọn xã hội.
Is she considered an intellective member of the local council?
Cô ấy có được coi là một thành viên trí thức của hội đồng địa phương không?
Từ "intellective" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intellectus", có nghĩa là có liên quan đến trí tuệ hoặc khả năng nhận thức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc khả năng suy nghĩ, phân tích và hiểu biết. Phiên bản "intellective" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ít phổ biến hơn so với các từ tương tự như "intellectual".
Từ "intellective" xuất phát từ gốc Latin "intellectus", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "hiểu biết". Từ này liên quan đến "intelligere", mang nghĩa "nhận thức được". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả khả năng tư duy, suy luận và hiểu biết của con người. Ngày nay, "intellective" thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tri thức, tư duy phản biện và khả năng hiểu mà không đi kèm với cảm xúc.
Từ "intellective" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh trí tuệ và tư duy sâu sắc thường được thảo luận. Trong các lĩnh vực học thuật, từ này được sử dụng để mô tả khả năng nhận thức và phân tích thông tin. Ngoài ra, "intellective" có thể thấy trong các cuộc thảo luận về giáo dục và triết học, nhấn mạnh vai trò của tư duy phê phán trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp