Bản dịch của từ Intellectual nourishment trong tiếng Việt
Intellectual nourishment

Intellectual nourishment (Idiom)
Kiến thức hoặc thông tin thúc đẩy sự phát triển hoặc kích thích tinh thần.
Knowledge or information which promotes mental development or stimulation.
Books provide intellectual nourishment for our understanding of social issues.
Sách cung cấp dinh dưỡng trí tuệ cho hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Television shows do not offer much intellectual nourishment for society.
Các chương trình truyền hình không cung cấp nhiều dinh dưỡng trí tuệ cho xã hội.
What sources provide the best intellectual nourishment for social awareness?
Những nguồn nào cung cấp dinh dưỡng trí tuệ tốt nhất cho nhận thức xã hội?
Books provide intellectual nourishment for our understanding of social issues.
Sách cung cấp thức ăn tinh thần cho sự hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Television shows do not offer much intellectual nourishment for society.
Chương trình truyền hình không cung cấp nhiều thức ăn tinh thần cho xã hội.
"Intellectual nourishment" đề cập đến quá trình cung cấp và nuôi dưỡng kiến thức, tư duy và sự sáng tạo thông qua các hoạt động học hỏi, đọc sách, nghiên cứu và thảo luận. Thuật ngữ này có thể được hiểu là sự phát triển trí tuệ nhằm nâng cao khả năng phân tích và đưa ra quyết định thông minh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa như nhau trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân.
Cụm từ "intellectual nourishment" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "intellectus" có nghĩa là sự hiểu biết hay tri thức, và "nourishment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "norrir", mang ý nghĩa nuôi dưỡng. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của tư duy và tri thức thông qua kinh nghiệm, giáo dục và tương tác xã hội. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên một nghĩa sâu sắc về việc cung cấp và phát triển tư duy thông qua các nguồn tài liệu, kiến thức và hoạt động trí tuệ.
Cụm từ "intellectual nourishment" ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được ngầm cảm nhận qua các chủ đề liên quan đến giáo dục, tri thức và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc cung cấp kiến thức, tư duy phản biện và khích lệ tư duy sáng tạo. Nó phù hợp với các tình huống như thảo luận về phương pháp giảng dạy, khuyến khích nghiên cứu và phát triển tư duy trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp